Đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano, 22h00 ngày 16/6
Kết quả Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano Đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano Phong độ Asante Kotoko FC gần đây Phong độ Bofoakwa Tano gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano
- Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/6/2024 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano trước đây
- 30/12/2023Bofoakwa Tano0 - 2Asante Kotoko FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Bofoakwa Tano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Bofoakwa Tano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 33 | 18 | 4 | 11 | 43 | 28 | 15 | 58 | T B T B T B |
2 | Accra Lions | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 34 | 3 | 51 | T H B T H T |
3 | Aduana Stars | 33 | 16 | 2 | 15 | 42 | 34 | 8 | 50 | B H T T B H |
4 | Berekum Chelsea | 33 | 15 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 50 | B B T B T T |
5 | Medeama SC | 33 | 14 | 7 | 12 | 27 | 25 | 2 | 49 | H T T T B B |
6 | Nations FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 32 | 27 | 5 | 49 | H B T B B H |
7 | Bechem United | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 31 | 8 | 48 | H B T B T H |
8 | Nsoatreman FC | 33 | 13 | 8 | 12 | 32 | 29 | 3 | 47 | H B T B H H |
9 | Asante Kotoko FC | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 46 | H T B T B T |
10 | Bibiani Gold Stars | 33 | 12 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 46 | H H B T B T |
11 | Ghana Dream FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 42 | 34 | 8 | 45 | T B T H B T |
12 | Heart of Lions | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 27 | 5 | 44 | H T T T T T |
13 | Legon Cities FC | 33 | 13 | 5 | 15 | 28 | 37 | -9 | 44 | B T B B T B |
14 | Karela United FC | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 43 | T T B T B T |
15 | Accra Hearts of Oak | 33 | 10 | 12 | 11 | 32 | 29 | 3 | 42 | B T B B T H |
16 | Great Olympics | 33 | 10 | 11 | 12 | 24 | 27 | -3 | 41 | B B T T H H |
17 | Bofoakwa Tano | 33 | 6 | 15 | 12 | 20 | 33 | -13 | 33 | H H B B B B |
18 | Real Tamale United | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 60 | -29 | 31 | T B T B B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: