Đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Aduana Stars vs Asante Kotoko FC Đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC Phong độ Aduana Stars gần đây Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Aduana Stars vs Asante Kotoko FC
- Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC trước đây
- 17/03/2024Aduana Stars2 - 1Asante Kotoko FC1 - 1W
- 14/10/2023Asante Kotoko FC1 - 0Aduana Stars1 - 0L
- 24/04/2023Asante Kotoko FC2 - 1Aduana Stars1 - 1L
- 01/01/2023Aduana Stars0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
- 08/05/2022Asante Kotoko FC1 - 1Aduana Stars1 - 0D
- 01/01/2022Aduana Stars0 - 2Asante Kotoko FC0 - 1L
- 29/05/2021Aduana Stars0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
- 25/01/2021Asante Kotoko FC0 - 1Aduana Stars0 - 0W
- 19/02/2020Aduana Stars1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0W
- 26/02/2023Aduana Stars1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp FA Ghana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aduana Stars vs Asante Kotoko FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aduana Stars (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Aduana Stars (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aduana Stars thắng
Bại: là số trận Aduana Stars thua
Thắng: là số trận Aduana Stars thắng
Bại: là số trận Aduana Stars thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aduana Stars và Asante Kotoko FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nations FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 3 | 10 | 22 | H B T T T T |
2 | Bibiani Gold Stars | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 20 | H T T H H B |
3 | Heart of Lions | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 4 | 4 | 18 | H B T T T H |
4 | Accra Hearts of Oak | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 18 | T H B T T T |
5 | Medeama SC | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 18 | B T H B B T |
6 | Samartex | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 6 | 3 | 17 | T B T H T B |
7 | Bechem United | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H H H T T |
8 | Asante Kotoko FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 15 | T H B B B B |
9 | Berekum Chelsea | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 14 | H T B H B B |
10 | Young Apostles | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | B H T B H T |
11 | Nsoatreman FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H B H |
12 | Aduana Stars | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | T B H H T H |
13 | Basake Holy Stars FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 12 | T B H H T B |
14 | Ghana Dream FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 4 | 7 | -3 | 11 | B H B H T T |
15 | Vision FC | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 9 | -3 | 11 | H H B H B B |
16 | Legon Cities FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | B H T T B T |
17 | Karela United FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 8 | -3 | 9 | B T H B B B |
18 | Accra Athletic | 11 | 1 | 6 | 4 | 7 | 10 | -3 | 9 | H H H H B H |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: