Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 01/6
Kết quả Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi Đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi Phong độ Sabutaroti billisse B gần đây Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
VĐQG Georgia 2025: Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi
- Giải đấu: VĐQG GeorgiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi trước đây
- 16/04/2025Lokomotiv Tbilisi4 - 2Sabutaroti billisse B2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Georgia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sabutaroti billisse B vs Lokomotiv Tbilisi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabutaroti billisse B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sabutaroti billisse B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sabutaroti billisse B thắng
Bại: là số trận Sabutaroti billisse B thua
Thắng: là số trận Sabutaroti billisse B thắng
Bại: là số trận Sabutaroti billisse B thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sabutaroti billisse B và Lokomotiv Tbilisi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Georgia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 11 | 17 | 32 | T T H T B H |
2 | Fc Meshakhte Tkibuli | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H T H T T T |
3 | Merani Martvili | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 26 | -6 | 23 | T H B B T B |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 22 | B T B H T H |
5 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | H H H H H H |
6 | Sabutaroti billisse B | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 19 | T T T T H B |
7 | FC Gonio | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 21 | -2 | 19 | T B T B B T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B B T T B H |
9 | Samtredia | 15 | 2 | 7 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | B B H B T H |
10 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: