Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi, 20h10 ngày 06/4

VĐQG Georgia 2025: Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi trước đây

  • 22/11/2024
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 1
    W
  • 15/09/2024
    Lokomotiv Tbilisi
    4 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 0
    W
  • 28/05/2024
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    D
  • 13/04/2024
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 0
    D
  • 09/12/2023
    FC Metalurgi Rustavi
    4 - 3
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 2
    L
  • 05/12/2023
    Lokomotiv Tbilisi
    4 - 0
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 0
    W
  • 20/09/2019
    FC Metalurgi Rustavi
    2 - 1
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 0
    L
  • 22/06/2019
    Lokomotiv Tbilisi
    1 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    1 - 1
    D
  • 24/04/2019
    FC Metalurgi Rustavi
    0 - 2
    Lokomotiv Tbilisi
    0 - 1
    W
  • 02/03/2019
    Lokomotiv Tbilisi
    4 - 1
    FC Metalurgi Rustavi
    2 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Georgia 6 3 2 1
Cúp quốc gia Georgia 4 2 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) 5 3 2 0
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tbilisi thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tbilisi thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Georgia mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Georgia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Georgia 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Metalurgi Rustavi 4 3 1 0 7 3 4 10 T H T T
2 Spaeri FC 4 2 2 0 11 8 3 8 H T H T
3 Samtredia 4 1 3 0 4 3 1 6 H H T H
4 FC Gonio 4 1 2 1 4 4 0 5 H B H T
5 FC Sioni Bolnisi 4 1 1 2 4 3 1 4 T H B B
6 Sabutaroti billisse B 4 1 1 2 4 5 -1 4 H T B B
7 Merani Martvili 4 1 1 2 8 10 -2 4 B H T B
8 Lokomotiv Tbilisi 4 0 3 1 4 5 -1 3 H H B H
9 Dinamo Tbilisi II 4 0 3 1 6 8 -2 3 H B H H
10 Fc Meshakhte Tkibuli 4 0 3 1 3 6 -3 3 B H H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: