Kết quả Leicester City Nữ vs Aston Villa Nữ, 22h00 ngày 16/02
Kết quả Leicester City Nữ vs Aston Villa Nữ Phong độ Leicester City Nữ gần đây Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.76O 2.5
0.80U 2.5
0.961
4.33X
3.502
1.67Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City Nữ vs Aston Villa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Leicester City Nữ vs Aston Villa Nữ: Diễn biến chính
- 29'Janice Cayman (Assist:Sophie Howard)1-0
- 49'Janice Cayman (Assist:Ale A.)2-0
- 50'Thibaud J.3-0
- 55'Catherine Bott3-0
- 73'Ruby Mace3-0
- 73'3-0Jill Baijings
- 90'O’Brien S.3-0
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City Nữ vs Aston Villa Nữ: Số liệu thống kê
- Leicester City NữAston Villa Nữ
- 3Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
- 248Số đường chuyền583
-
- 66%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi5
-
- 3Việt vị1
-
- 9Đánh đầu10
-
- 6Đánh đầu thành công4
-
- 3Cứu thua1
-
- 18Rê bóng thành công20
-
- 8Đánh chặn5
-
- 14Ném biên32
-
- 10Thử thách8
-
- 19Long pass15
-
- 76Pha tấn công160
-
- 35Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 13 | 43 | 60 | T H T T T T |
2 | Arsenal (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 62 | 26 | 36 | 48 | T T T B B T |
3 | Manchester United (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 41 | 16 | 25 | 44 | T T H B H B |
4 | Manchester City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 49 | 28 | 21 | 43 | B T H T H T |
5 | Brighton H.A. (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 41 | -6 | 28 | B B B T T B |
6 | Aston Villa (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T T T T |
7 | Liverpool (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 22 | 37 | -15 | 25 | B B T H B B |
8 | Everton FC (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B H B T H |
9 | West Ham United (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 36 | 41 | -5 | 23 | T H H T B B |
10 | Leicester City (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 20 | T H B B H T |
11 | Tottenham Hotspur (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 44 | -18 | 20 | B H B H B H |
12 | CrystalPalace (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 20 | 65 | -45 | 10 | B B B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh