Kết quả Truro City vs Torquay United, 21h00 ngày 18/04
Kết quả Truro City vs Torquay United Đối đầu Truro City vs Torquay United Phong độ Truro City gần đây Phong độ Torquay United gần đây
- Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.83O 2.25
0.93U 2.25
0.851
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.58-0
1.21O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Truro City vs Torquay United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Truro City vs Torquay United: Diễn biến chính
- 37'0-0
- 41'0-0
- 66'0-1
Matthew William Jay
- BXH hạng 5 phía Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Truro City vs Torquay United: Số liệu thống kê
- Truro CityTorquay United
- 9Phạt góc0
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút8
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 84Pha tấn công59
-
- 38Tấn công nguy hiểm30
-
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Worthing | 44 | 25 | 9 | 10 | 72 | 56 | 16 | 84 | B B T B T H |
2 | Truro City | 44 | 24 | 11 | 9 | 68 | 40 | 28 | 83 | B T H T T B |
3 | Torquay United | 44 | 23 | 14 | 7 | 66 | 41 | 25 | 83 | T T T B T T |
4 | Dorking | 44 | 23 | 13 | 8 | 86 | 53 | 33 | 82 | B T T H H T |
5 | Eastbourne Borough | 44 | 23 | 13 | 8 | 66 | 43 | 23 | 82 | T T B T T H |
6 | Boreham Wood | 44 | 24 | 8 | 12 | 79 | 46 | 33 | 80 | B B B T T T |
7 | Maidstone United | 44 | 21 | 14 | 9 | 67 | 35 | 32 | 77 | T T T B H T |
8 | Weston Super Mare | 44 | 21 | 12 | 11 | 67 | 49 | 18 | 75 | T H T T T B |
9 | Hemel Hempstead Town | 44 | 17 | 11 | 16 | 63 | 70 | -7 | 62 | T H H H B T |
10 | Hornchurch | 44 | 15 | 14 | 15 | 53 | 54 | -1 | 59 | H T B H B T |
11 | Farnborough Town | 44 | 17 | 8 | 19 | 59 | 64 | -5 | 59 | T B B T B B |
12 | Chesham United | 44 | 16 | 11 | 17 | 59 | 67 | -8 | 59 | T H T T T B |
13 | Chelmsford City | 44 | 14 | 14 | 16 | 63 | 60 | 3 | 56 | B B H T B B |
14 | Bath City | 44 | 15 | 11 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | T B H T H T |
15 | Tonbridge Angels | 44 | 15 | 11 | 18 | 49 | 57 | -8 | 56 | B T B B B B |
16 | Chippenham Town | 44 | 16 | 8 | 20 | 56 | 65 | -9 | 56 | B T H B B T |
17 | Slough Town | 44 | 13 | 12 | 19 | 66 | 73 | -7 | 51 | T H B T B B |
18 | Hampton Richmond Borough | 44 | 14 | 9 | 21 | 58 | 65 | -7 | 51 | B B B B T B |
19 | Enfield Town | 44 | 13 | 9 | 22 | 47 | 79 | -32 | 48 | T H H H T H |
20 | Salisbury FC | 44 | 10 | 15 | 19 | 55 | 67 | -12 | 45 | T B T B B H |
21 | St Albans City | 44 | 8 | 18 | 18 | 44 | 59 | -15 | 42 | T H T H B H |
22 | Welling United | 44 | 10 | 7 | 27 | 45 | 85 | -40 | 37 | B T B H B B |
23 | Weymouth | 44 | 6 | 15 | 23 | 42 | 68 | -26 | 33 | T B T B H H |
24 | Aveley | 44 | 8 | 7 | 29 | 43 | 77 | -34 | 31 | B H B B T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh