Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors, 03h30 ngày 08/5
Kết quả 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors Đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors Phong độ 9 de Octubre gần đây Phong độ CD Independiente Juniors gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/5/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors trước đây
- 20/09/20249 de Octubre2 - 2CD Independiente Juniors2 - 1D
- 01/08/2024CD Independiente Juniors2 - 19 de Octubre2 - 0L
- 21/06/2024CD Independiente Juniors1 - 09 de Octubre0 - 0L
- 03/05/20249 de Octubre0 - 0CD Independiente Juniors0 - 0D
- 10/09/2023CD Independiente Juniors3 - 19 de Octubre2 - 1L
- 20/07/20239 de Octubre4 - 0CD Independiente Juniors2 - 0W
- 18/05/2023CD Independiente Juniors1 - 09 de Octubre1 - 0L
- 27/03/20239 de Octubre5 - 1CD Independiente Juniors2 - 0W
- 11/10/20209 de Octubre5 - 1CD Independiente Juniors3 - 1W
- 23/08/2020CD Independiente Juniors2 - 09 de Octubre1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu 9 de Octubre vs CD Independiente Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
9 de Octubre (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
9 de Octubre (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
Thắng: là số trận 9 de Octubre thắng
Bại: là số trận 9 de Octubre thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội 9 de Octubre và CD Independiente Juniors trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | H H H T T T |
2 | Cumbaya FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T H H T B |
3 | Club Leones del Norte | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | H H H T B T |
4 | 22 de Julio | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 10 | H B H T T H |
5 | San Antonio(ECU) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T H B B T |
6 | Guayaquil City | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | T H B T H H |
7 | Atletico Vinotinto | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | T B T B B T |
8 | 9 de Octubre | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H T T B B H |
9 | CD Vargas Torres | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | CD Independiente Juniors | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H B T B T |
11 | SC Imbabura | 7 | 0 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H B H H H B |
12 | Chacaritas SC | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | H H B H B B |
Cập nhật: