Đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR, 07h00 ngày 07/9
Kết quả SC Imbabura vs Buhos ULVR Đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR Phong độ SC Imbabura gần đây Phong độ Buhos ULVR gần đây
Hạng 2 Ecuador 2024: SC Imbabura vs Buhos ULVR
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR trước đây
- 13/07/2023Buhos ULVR2 - 4SC Imbabura2 - 1W
- 25/05/2023SC Imbabura3 - 3Buhos ULVR1 - 1D
- 30/03/2023Buhos ULVR0 - 3SC Imbabura0 - 1W
- 14/10/2022SC Imbabura1 - 1Buhos ULVR0 - 1D
- 31/08/2022Buhos ULVR2 - 2SC Imbabura1 - 0D
- 12/05/2022SC Imbabura0 - 1Buhos ULVR0 - 1L
- 24/03/2022Buhos ULVR1 - 2SC Imbabura0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Imbabura vs Buhos ULVR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Imbabura (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
SC Imbabura (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Imbabura thắng
Bại: là số trận SC Imbabura thua
Thắng: là số trận SC Imbabura thắng
Bại: là số trận SC Imbabura thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Imbabura và Buhos ULVR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macara | 36 | 18 | 10 | 8 | 47 | 34 | 13 | 64 | T T B B B B |
2 | SC Imbabura | 36 | 15 | 13 | 8 | 58 | 43 | 15 | 58 | T B H H H T |
3 | Cuniburo FC | 35 | 14 | 13 | 8 | 54 | 37 | 17 | 55 | T T T T H T |
4 | Manta FC | 36 | 14 | 10 | 12 | 39 | 37 | 2 | 52 | B T H B T B |
5 | CD Independiente Juniors | 36 | 13 | 12 | 11 | 40 | 40 | 0 | 51 | T T H T B B |
6 | 9 de Octubre | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 48 | 0 | 44 | B B H B T T |
7 | CD Vargas Torres | 36 | 10 | 14 | 12 | 27 | 34 | -7 | 44 | B B H H B T |
8 | Sociedad Deportivo Quito | 36 | 11 | 10 | 15 | 46 | 58 | -12 | 43 | T H H T T T |
9 | Chacaritas SC | 35 | 11 | 7 | 17 | 42 | 47 | -5 | 40 | B B T T T B |
10 | Buhos ULVR | 36 | 5 | 15 | 16 | 30 | 53 | -23 | 30 | B H B B B B |
Cập nhật: