Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU), 07h00 ngày 13/6
Kết quả Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU) Đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU) Phong độ Atletico Vinotinto gần đây Phong độ San Antonio(ECU) gần đây
Hạng 2 Ecuador 2025: Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU)
- Giải đấu: Hạng 2 EcuadorMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/6/2025 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU) trước đây
- 02/04/2025San Antonio(ECU)1 - 0Atletico Vinotinto0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU)
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Ecuador | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Vinotinto vs San Antonio(ECU): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Vinotinto (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atletico Vinotinto (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Vinotinto thắng
Bại: là số trận Atletico Vinotinto thua
Thắng: là số trận Atletico Vinotinto thắng
Bại: là số trận Atletico Vinotinto thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Ecuador mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Vinotinto và San Antonio(ECU) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Ecuador 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gualaceo SC | 13 | 6 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T B H H |
2 | Club Leones del Norte | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B H |
3 | 9 de Octubre | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 22 | H T T T T T |
4 | 22 de Julio | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 18 | H B B T H T |
5 | Guayaquil City | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H B H T T |
6 | Cumbaya FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B H H B B |
7 | San Antonio(ECU) | 12 | 5 | 1 | 6 | 10 | 12 | -2 | 16 | T T B T B B |
8 | CD Vargas Torres | 13 | 2 | 8 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T B H H H |
9 | Atletico Vinotinto | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T H T B B H |
10 | CD Independiente Juniors | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | T H H B H T |
11 | SC Imbabura | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | H B T B T B |
12 | Chacaritas SC | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 25 | -12 | 9 | B T B H B H |
Cập nhật: