Đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W), 16h00 ngày 21/4

Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W)

Lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đức nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu TSG 1899 Hoffenheim II (W) vs Turbine Potsdam (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
TSG 1899 Hoffenheim II (W) (sân nhà) 0 0 0 0
TSG 1899 Hoffenheim II (W) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSG 1899 Hoffenheim II (W) thắng
Bại: là số trận TSG 1899 Hoffenheim II (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSG 1899 Hoffenheim II (W)Turbine Potsdam (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Andernach (W) 20 12 5 3 32 19 13 41 T T T T T T
2 Turbine Potsdam (W) 20 13 2 5 26 13 13 41 B T T T T T
3 SV Meppen (W) 20 12 4 4 35 12 23 40 B T T T H T
4 Carl Zeiss Jena (W) 20 11 5 4 40 24 16 38 B H T T H T
5 Hamburger SV (W) 20 11 4 5 43 29 14 37 H T T B T B
6 SC Sand (W) 20 10 4 6 35 23 12 34 T B B H T B
7 FC Gutersloh (W) 20 9 5 6 38 29 9 32 T T T B B T
8 FFC Frankfurt II (W) 20 8 4 8 30 27 3 28 H T T H B B
9 Ingolstadt 04 (W) 20 7 5 8 21 30 -9 26 H B B B B T
10 Monchengladbach (W) 20 5 7 8 22 29 -7 22 H B H H T B
11 Bayern Munich II (W) 20 5 3 12 24 32 -8 18 T H B B B B
12 SV Weinberg (W) 20 4 5 11 23 43 -20 17 B B B H B B
13 Wolfsburg II (W) 20 3 3 14 16 47 -31 12 H B B H T T
14 TSG 1899 Hoffenheim II (W) 20 1 2 17 12 40 -28 5 B B B H B B

Cập nhật: