Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ, 19h00 ngày 04/5
Kết quả SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ Đối đầu SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ Phong độ SC Sand Nữ gần đây Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ trước đây
- 17/11/2024SV Weinberg (W)2 - 3SC Sand (W)0 - 3W
- 26/05/2024SC Sand (W)5 - 4SV Weinberg (W)3 - 2W
- 17/12/2023SV Weinberg (W)0 - 0SC Sand (W)0 - 0D
- 09/09/2018SV Weinberg (W)1 - 1SC Sand (W)0 - 0D
- 03/12/2016SV Weinberg (W)0 - 3SC Sand (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Sand Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Sand Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
SC Sand Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Sand Nữ thắng
Bại: là số trận SC Sand Nữ thua
Thắng: là số trận SC Sand Nữ thắng
Bại: là số trận SC Sand Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Sand Nữ và SV Weinberg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 23 | 18 | 2 | 3 | 56 | 20 | 36 | 56 | T T T T B T |
2 | Union Berlin (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 57 | 13 | 44 | 53 | H T B T T T |
3 | Hamburger SV (W) | 23 | 12 | 8 | 3 | 44 | 15 | 29 | 44 | H T T T T H |
4 | SV Meppen (W) | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 27 | 11 | 38 | B T H H B B |
5 | SC Sand (W) | 23 | 11 | 5 | 7 | 54 | 45 | 9 | 38 | T B H B T T |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 23 | 11 | 4 | 8 | 25 | 23 | 2 | 37 | T T T B T B |
7 | VfL Bochum (W) | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 33 | 3 | 35 | B B H H B H |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 23 | 7 | 5 | 11 | 33 | 41 | -8 | 26 | T B T B T H |
9 | Monchengladbach (W) | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 37 | -9 | 26 | B T B H B B |
10 | Bayern Munich II (W) | 23 | 5 | 7 | 11 | 28 | 39 | -11 | 22 | H T H H B B |
11 | Andernach (W) | 23 | 6 | 3 | 14 | 20 | 45 | -25 | 21 | B B T T B T |
12 | SV Weinberg (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 19 | 49 | -30 | 20 | T H B H B H |
13 | SC Freiburg II (W) | 23 | 5 | 3 | 15 | 19 | 38 | -19 | 18 | H B B B T T |
14 | FC Gutersloh (W) | 23 | 5 | 2 | 16 | 27 | 59 | -32 | 17 | B B B H T B |
Cập nhật: