Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ, 16h00 ngày 11/5

Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ

Lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ trước đây

  • 08/12/2024
    Monchengladbach (W)
    4 - 0
    SV Weinberg (W)
    3 - 0
    L
  • 28/04/2024
    Monchengladbach (W)
    2 - 0
    SV Weinberg (W)
    1 - 0
    L
  • 05/11/2023
    SV Weinberg (W)
    1 - 0
    Monchengladbach (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đức nữ 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu SV Weinberg Nữ vs Monchengladbach Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
SV Weinberg Nữ (sân nhà) 1 1 0 0
SV Weinberg Nữ (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Weinberg Nữ thắng
Bại: là số trận SV Weinberg Nữ thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Weinberg NữMonchengladbach Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Union Berlin (W) 24 17 5 2 60 15 45 56 T B T T T T
2 Nurnberg (W) 24 18 2 4 56 22 34 56 T T T B T B
3 Hamburger SV (W) 24 13 8 3 46 15 31 47 T T T T H T
4 SC Sand (W) 24 12 5 7 59 46 13 41 B H B T T T
5 SV Meppen (W) 24 12 5 7 39 27 12 41 T H H B B T
6 FFC Frankfurt II (W) 24 11 4 9 26 25 1 37 T T B T B B
7 VfL Bochum (W) 24 10 5 9 36 34 2 35 B H H B H B
8 Ingolstadt 04 (W) 24 8 5 11 36 42 -6 29 B T B T H T
9 Monchengladbach (W) 24 7 5 12 29 39 -10 26 T B H B B B
10 Bayern Munich II (W) 24 6 7 11 30 40 -10 25 T H H B B T
11 Andernach (W) 24 7 3 14 22 46 -24 24 B T T B T T
12 SV Weinberg (W) 24 5 5 14 20 54 -34 20 H B H B H B
13 SC Freiburg II (W) 24 5 3 16 21 41 -20 18 B B B T T B
14 FC Gutersloh (W) 24 5 2 17 28 62 -34 17 B B H T B B

Cập nhật: