Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ, 19h00 ngày 18/5
Kết quả Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ Đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ Phong độ Ingolstadt 04 Nữ gần đây Phong độ SV Weinberg Nữ gần đây
Hạng 2 Đức nữ 2024-2025: Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ
- Giải đấu: Hạng 2 Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ trước đây
- 15/12/2024SV Weinberg (W)0 - 2Ingolstadt 04 (W)0 - 1W
- 05/05/2024SV Weinberg (W)3 - 1Ingolstadt 04 (W)2 - 0L
- 12/11/2023Ingolstadt 04 (W)1 - 0SV Weinberg (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt 04 Nữ vs SV Weinberg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ingolstadt 04 Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ingolstadt 04 Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thắng
Bại: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thua
Thắng: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thắng
Bại: là số trận Ingolstadt 04 Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ingolstadt 04 Nữ và SV Weinberg Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Union Berlin (W) | 25 | 18 | 5 | 2 | 65 | 17 | 48 | 59 | B T T T T T |
2 | Nurnberg (W) | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 23 | 36 | 59 | T T B T B T |
3 | Hamburger SV (W) | 25 | 14 | 8 | 3 | 49 | 15 | 34 | 50 | T T T H T T |
4 | SC Sand (W) | 25 | 13 | 5 | 7 | 65 | 46 | 19 | 44 | H B T T T T |
5 | SV Meppen (W) | 25 | 12 | 5 | 8 | 39 | 29 | 10 | 41 | H H B B T B |
6 | FFC Frankfurt II (W) | 25 | 12 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 40 | T B T B B T |
7 | VfL Bochum (W) | 25 | 10 | 5 | 10 | 38 | 39 | -1 | 35 | H H B H B B |
8 | Ingolstadt 04 (W) | 25 | 9 | 5 | 11 | 37 | 42 | -5 | 32 | T B T H T T |
9 | Monchengladbach (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | B H B B B T |
10 | Bayern Munich II (W) | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 25 | H H B B T B |
11 | Andernach (W) | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 52 | -30 | 24 | T T B T T B |
12 | SV Weinberg (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 21 | 58 | -37 | 20 | B H B H B B |
13 | SC Freiburg II (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 21 | 44 | -23 | 18 | B B T T B B |
14 | FC Gutersloh (W) | 25 | 5 | 2 | 18 | 29 | 65 | -36 | 17 | B H T B B B |
Cập nhật: