Đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC, 18h00 ngày 26/10
Kết quả VSG Altglienicke vs Greifswalder FC Đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC Phong độ VSG Altglienicke gần đây Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: VSG Altglienicke vs Greifswalder FC
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC trước đây
- 12/05/2024VSG Altglienicke5 - 2Greifswalder FC2 - 0W
- 06/02/2024Greifswalder FC1 - 2VSG Altglienicke1 - 1W
- 06/05/2023Greifswalder FC1 - 2VSG Altglienicke1 - 2W
- 26/11/2022VSG Altglienicke2 - 3Greifswalder FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VSG Altglienicke vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VSG Altglienicke (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
VSG Altglienicke (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VSG Altglienicke thắng
Bại: là số trận VSG Altglienicke thua
Thắng: là số trận VSG Altglienicke thắng
Bại: là số trận VSG Altglienicke thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VSG Altglienicke và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 34 | T T T H B T |
2 | SpVgg Bayreuth | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 12 | 14 | 33 | T H T H T T |
3 | Wurzburger Kickers | 16 | 8 | 5 | 3 | 33 | 19 | 14 | 29 | H H T T T H |
4 | FV Illertissen | 16 | 9 | 1 | 6 | 24 | 14 | 10 | 28 | T B B B B T |
5 | Wacker Burghausen | 16 | 8 | 2 | 6 | 26 | 17 | 9 | 26 | T T B B B H |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 13 | 7 | 4 | 2 | 28 | 18 | 10 | 25 | H B B T T H |
7 | TSV Buchbach | 16 | 6 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 22 | T T B H B T |
8 | Greuther Furth (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | B T T T H H |
9 | TSV Schwaben Augsburg | 16 | 7 | 0 | 9 | 28 | 32 | -4 | 21 | B T B T B B |
10 | FC Augsburg II | 15 | 5 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 20 | T H B H T H |
11 | Nurnberg (Youth) | 16 | 5 | 4 | 7 | 27 | 27 | 0 | 19 | T B B T B T |
12 | TSV Aubstadt | 16 | 4 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | H T T H B B |
13 | SpVgg Ansbach | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B T H T H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | T B H H T B |
15 | DJK Vilzing | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 32 | -12 | 14 | H B B H T B |
16 | Viktoria Aschaffenburg | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 27 | -13 | 14 | H T B H H B |
17 | Eintracht Bamberg | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 30 | -16 | 14 | B B B T B H |
18 | Turkgucu Munchen | 15 | 1 | 4 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: