Đối đầu FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt, 19h00 ngày 10/11

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt

  • Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 10/11/2024 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt

- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 4 1 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Rot-Weiss Erfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FSV luckenwalde (sân nhà) 2 1 1 0
FSV luckenwalde (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV luckenwalde thắng
Bại: là số trận FSV luckenwalde thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV luckenwaldeRot-Weiss Erfurt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FSV Frankfurt 16 11 4 1 31 17 14 37 T T T T T H
2 TSG Hoffenheim (Youth) 15 9 4 2 38 16 22 31 T T T T T B
3 Kickers Offenbach 15 8 5 2 37 15 22 29 T H T B H T
4 SC Freiburg (Youth) 15 8 3 4 31 23 8 27 H T B T B T
5 TSV Steinbach Haiger 15 7 5 3 20 17 3 26 T H T T T H
6 Stuttgarter Kickers 15 6 5 4 27 17 10 23 H B T H T B
7 FC 08 Hombrug 15 6 5 4 21 17 4 23 T H B B B T
8 Astoria Walldorf 16 6 4 6 27 21 6 22 T T H B B H
9 FSV Mainz 05 (Youth) 15 6 3 6 21 20 1 21 B T T B B B
10 SG Barockstadt 15 4 8 3 17 15 2 20 T B T H T H
11 Freiberg 15 5 5 5 22 21 1 20 H B T H T T
12 Eintracht Trier 15 6 2 7 20 30 -10 20 B T B B B T
13 Goppinger SV 15 4 5 6 20 23 -3 17 B T T H T H
14 Eintracht Frankfurt (Youth) 15 3 3 9 19 25 -6 12 B H B H B T
15 FC Giessen 15 2 6 7 16 27 -11 12 H B B B H B
16 Hessen Kassel 15 3 2 10 16 32 -16 11 B B B B B H
17 Villingen 15 2 4 9 15 34 -19 10 H B B T B B
18 Bahlinger 15 3 1 11 11 39 -28 10 B B B B T B

Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: