Đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg, 19h00 ngày 05/10
Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg Đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây Phong độ Freiberg gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg trước đây
- 27/04/2024FSV Mainz 05 (Youth)0 - 2Freiberg0 - 1L
- 21/10/2023Freiberg1 - 2FSV Mainz 05 (Youth)0 - 1W
- 08/04/2023Freiberg4 - 0FSV Mainz 05 (Youth)3 - 0L
- 02/10/2022FSV Mainz 05 (Youth)1 - 2Freiberg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Freiberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV Mainz 05 (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FSV Mainz 05 (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 (Youth) thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 (Youth) thua
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 (Youth) thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 (Youth) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV Mainz 05 (Youth) và Freiberg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T B T T T |
2 | FV Illertissen | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 25 | B T B T T B |
3 | SpVgg Bayreuth | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | T T T H T H |
4 | Wacker Burghausen | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T H B B T |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
6 | Wurzburger Kickers | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 19 | B T H T H H |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 12 | 6 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 18 | B T T B B T |
8 | TSV Buchbach | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 18 | T H H H T T |
9 | Greuther Furth (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H B B B T T |
10 | FC Augsburg II | 11 | 4 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 15 | T B H B T H |
11 | TSV Aubstadt | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 14 | H H H H H T |
12 | Nurnberg (Youth) | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 13 | H H H H T B |
13 | SpVgg Hankofen-Hailing | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T H T B H |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 22 | -12 | 12 | B H H H T B |
15 | Eintracht Bamberg | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B B B B |
16 | SpVgg Ansbach | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 10 | B H B H T B |
17 | DJK Vilzing | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H H B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 11 | 0 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: