Đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf Đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf Phong độ Schalke 04 gần đây Phong độ Fortuna Dusseldorf gần đây
Hạng 2 Đức 2024-2025: Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
- Giải đấu: Hạng 2 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf trước đây
- 28/04/2024Schalke 041 - 1Fortuna Dusseldorf0 - 0D
- 26/11/2023Fortuna Dusseldorf5 - 3Schalke 043 - 0L
- 13/02/2022Fortuna Dusseldorf2 - 1Schalke 040 - 1L
- 29/08/2021Schalke 043 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 1W
- 28/05/2020Fortuna Dusseldorf2 - 1Schalke 040 - 0L
- 09/11/2019Schalke 043 - 3Fortuna Dusseldorf1 - 0D
- 02/03/2019Schalke 040 - 4Fortuna Dusseldorf0 - 1L
- 06/10/2018Fortuna Dusseldorf0 - 2Schalke 040 - 0W
- 24/02/2013Schalke 042 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0W
- 07/02/2019Schalke 044 - 1Fortuna Dusseldorf1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đức | 4 | 1 | 1 | 2 |
Bundesliga | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schalke 04 vs Fortuna Dusseldorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Schalke 04 (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schalke 04 thắng
Bại: là số trận Schalke 04 thua
Thắng: là số trận Schalke 04 thắng
Bại: là số trận Schalke 04 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schalke 04 và Fortuna Dusseldorf trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Paderborn 07 | 15 | 7 | 6 | 2 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H H T T B |
2 | Kaiserslautern | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 21 | 8 | 26 | T H H T T T |
3 | Hannover 96 | 15 | 8 | 2 | 5 | 22 | 16 | 6 | 26 | T T B B H T |
4 | SV Elversberg | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 25 | T B T T B T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | B B H B H T |
6 | FC Koln | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T T T H T |
7 | Hamburger SV | 15 | 6 | 6 | 3 | 33 | 22 | 11 | 24 | B H B H T H |
8 | Magdeburg | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 21 | 3 | 24 | B H H T B T |
9 | Karlsruher SC | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B H T B B |
10 | Darmstadt | 15 | 5 | 6 | 4 | 30 | 26 | 4 | 21 | H T T T H H |
11 | Hertha Berlin | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 21 | T B B H T B |
12 | Nurnberg | 15 | 5 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 19 | T H H B H B |
13 | Greuther Furth | 15 | 4 | 5 | 6 | 23 | 28 | -5 | 17 | T B B B H T |
14 | Schalke 04 | 15 | 4 | 4 | 7 | 27 | 31 | -4 | 16 | B H T H B T |
15 | Eintracht Braunschweig | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 13 | H H T B H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 19 | -4 | 12 | H H H H H B |
17 | Preuben Munster | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 12 | H T H B H B |
18 | Jahn Regensburg | 15 | 2 | 2 | 11 | 5 | 34 | -29 | 8 | B T B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: