Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC Teutonia 05 vs Kickers Emden, 17h00 ngày 17/5
Kết quả FC Teutonia 05 vs Kickers Emden Đối đầu FC Teutonia 05 vs Kickers Emden Phong độ FC Teutonia 05 gần đây Phong độ Kickers Emden gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FC Teutonia 05 vs Kickers Emden
- Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Teutonia 05 vs Kickers Emden trước đây
- 14/12/2024Kickers Emden3 - 2FC Teutonia 050 - 2L
- 21/05/2023FC Teutonia 054 - 1Kickers Emden2 - 1W
- 12/11/2022Kickers Emden1 - 2FC Teutonia 050 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FC Teutonia 05 vs Kickers Emden
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Teutonia 05 vs Kickers Emden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Teutonia 05 vs Kickers Emden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Teutonia 05 vs Kickers Emden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Teutonia 05 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Teutonia 05 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Teutonia 05 thắng
Bại: là số trận FC Teutonia 05 thua
Thắng: là số trận FC Teutonia 05 thắng
Bại: là số trận FC Teutonia 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Teutonia 05 và Kickers Emden trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 33 | 22 | 7 | 4 | 61 | 22 | 39 | 73 | T T B H H T |
2 | Hallescher FC | 33 | 21 | 7 | 5 | 56 | 24 | 32 | 70 | B T T T T T |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 33 | 17 | 9 | 7 | 58 | 39 | 19 | 60 | T T B H T T |
4 | Zwickau | 33 | 18 | 5 | 10 | 45 | 44 | 1 | 59 | B T T T B H |
5 | Carl Zeiss Jena | 33 | 16 | 7 | 10 | 68 | 45 | 23 | 55 | B T B T T B |
6 | Greifswalder FC | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 34 | 15 | 52 | T B T H T H |
7 | Chemnitzer | 33 | 12 | 13 | 8 | 37 | 24 | 13 | 49 | H H T T H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | T B H H B T |
9 | VSG Altglienicke | 33 | 12 | 10 | 11 | 42 | 35 | 7 | 46 | T T B B T B |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 33 | 14 | 3 | 16 | 55 | 59 | -4 | 45 | H B T T H B |
11 | ZFC Meuselwitz | 33 | 11 | 10 | 12 | 39 | 54 | -15 | 43 | H H B B T T |
12 | Hertha Zehlendorf | 33 | 9 | 8 | 16 | 53 | 61 | -8 | 35 | H B T B T B |
13 | SV Babelsberg 03 | 33 | 8 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 34 | T B B B B B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 33 | 8 | 10 | 15 | 33 | 56 | -23 | 34 | H H T B H H |
15 | FSV luckenwalde | 33 | 7 | 10 | 16 | 28 | 45 | -17 | 31 | B B T B B T |
16 | Eilenburg | 33 | 7 | 10 | 16 | 43 | 61 | -18 | 31 | B H H T B H |
17 | BFC Viktoria 1889 | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 58 | -24 | 31 | B H B H B H |
18 | VFC Plauen | 33 | 4 | 7 | 22 | 26 | 61 | -35 | 19 | B H B H B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: