Kickers Emden: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kickers Emden: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kickers Emden
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1951
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sielweg 10 26721 Emden
Sân vận động Embdena Stadion
Sức chứa sân vận động 12,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://bsv-kickers-emden.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kickers Emden mới nhất

  • 17/05 17:00
    FC Teutonia 05
    Kickers Emden
    0 - 0
    Vòng 34
  • 10/05 22:00
    Kickers Emden
    Eintracht Norderstedt
    1 - 1
    Vòng 33
  • 03/05 00:00
    Havelse
    Kickers Emden
    0 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 00:30
    1 Kickers Emden
    VFB Lubeck
    0 - 2
    Vòng 31
  • 12/04 19:00
    SSV Jeddeloh
    Kickers Emden
    1 - 2
    Vòng 30
  • 06/04 20:00
    Bremer SV
    Kickers Emden
    1 - 0
    Vòng 29
  • 29/03 01:30
    SV Drochtersen/Assel
    Kickers Emden
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 01:00
    Kickers Emden
    ETSV Weiche Flensburg 1
    2 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:00
    Holstein Kiel II
    Kickers Emden
    1 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 01:00
    Kickers Emden
    Hamburger SV (Youth)
    0 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu Kickers Emden sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Havelse 34 23 5 6 67 34 33 74 B T H B T T
2 Kickers Emden 34 19 3 12 65 44 21 60 T T B T T T
3 SV Drochtersen/Assel 34 17 9 8 45 32 13 60 H H H H T T
4 Werder Bremen (Youth) 34 17 7 10 89 56 33 58 H T H H T T
5 Phonix Lubeck 34 15 11 8 65 44 21 56 H T H B T T
6 SV Meppen 34 15 9 10 66 39 27 54 T T T T T B
7 VFB Lubeck 34 14 12 8 56 50 6 54 H H T T T B
8 Hamburger SV (Youth) 34 14 7 13 59 66 -7 49 T T B B T B
9 TuS Blau-Weiss Lohne 34 12 11 11 55 57 -2 47 T T B B B H
10 St Pauli II 34 13 6 15 52 58 -6 45 B B T T B B
11 VfB Oldenburg 34 11 10 13 51 55 -4 43 H B T T B B
12 Eintracht Norderstedt 34 12 7 15 43 59 -16 43 B T B T B H
13 ETSV Weiche Flensburg 34 11 8 15 52 62 -10 41 H T T B B B
14 SSV Jeddeloh 34 9 11 14 46 65 -19 38 B H T B B H
15 Bremer SV 34 11 4 19 60 67 -7 37 B B B H T T
16 FC Teutonia 05 34 9 6 19 44 78 -34 33 B H T B B B
17 Holstein Kiel II 34 7 7 20 45 64 -19 28 B B B T B T
18 SV Todesfelde 34 7 7 20 24 54 -30 28 T B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs