Đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock, 19h30 ngày 15/12
Kết quả Energie Cottbus vs Hansa Rostock Đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock Phong độ Energie Cottbus gần đây Phong độ Hansa Rostock gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Energie Cottbus vs Hansa Rostock
- Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock trước đây
- 22/12/2018Hansa Rostock0 - 2Energie Cottbus0 - 1W
- 29/07/2018Energie Cottbus3 - 0Hansa Rostock2 - 0W
- 27/02/2016Energie Cottbus0 - 1Hansa Rostock0 - 1L
- 12/09/2015Hansa Rostock1 - 1Energie Cottbus0 - 1D
- 16/05/2015Hansa Rostock0 - 1Energie Cottbus0 - 0W
- 22/11/2014Energie Cottbus1 - 0Hansa Rostock1 - 0W
- 10/04/2012Energie Cottbus0 - 1Hansa Rostock0 - 0L
- 28/10/2011Hansa Rostock1 - 1Energie Cottbus0 - 1D
- 02/05/2010Hansa Rostock0 - 0Energie Cottbus0 - 0D
- 15/12/2009Energie Cottbus0 - 0Hansa Rostock0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 6 | 4 | 1 | 1 |
Hạng 2 Đức | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energie Cottbus vs Hansa Rostock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energie Cottbus (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Energie Cottbus (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energie Cottbus thắng
Bại: là số trận Energie Cottbus thua
Thắng: là số trận Energie Cottbus thắng
Bại: là số trận Energie Cottbus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energie Cottbus và Hansa Rostock trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 18 | 10 | 5 | 3 | 35 | 20 | 15 | 35 | H T H T T T |
2 | Energie Cottbus | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 22 | 16 | 33 | T B H T T T |
3 | Saarbrucken | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | H H T H T H |
4 | Arminia Bielefeld | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 19 | 5 | 30 | H T B T B H |
5 | Ingolstadt | 18 | 8 | 5 | 5 | 42 | 32 | 10 | 29 | H T T B T T |
6 | SV Sandhausen | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 26 | 3 | 27 | B T H B B B |
7 | SV Wehen Wiesbaden | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 32 | -2 | 27 | H B H T H B |
8 | Viktoria koln | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 26 | 3 | 26 | T B B B T T |
9 | Erzgebirge Aue | 18 | 8 | 2 | 8 | 28 | 33 | -5 | 26 | H T B B B T |
10 | Borussia Dortmund (Youth) | 18 | 7 | 4 | 7 | 35 | 30 | 5 | 25 | T H T B H T |
11 | Hansa Rostock | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 19 | 4 | 25 | T T B T T T |
12 | TSV 1860 Munchen | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 24 | B T T H B T |
13 | Alemannia Aachen | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 20 | -3 | 23 | H H B H H T |
14 | SC Verl | 17 | 5 | 7 | 5 | 25 | 26 | -1 | 22 | H B T H T H |
15 | SV Waldhof Mannheim | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 23 | -4 | 20 | H B T B B B |
16 | VfB Stuttgart II | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 19 | B T H T B B |
17 | Hannover 96 Am | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 18 | H B B T T B |
18 | Rot-Weiss Essen | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 30 | -9 | 16 | B T B H B B |
19 | Unterhaching | 18 | 2 | 8 | 8 | 22 | 35 | -13 | 14 | H B H B B H |
20 | VfL Osnabruck | 17 | 2 | 5 | 10 | 19 | 35 | -16 | 11 | H B B B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: