Hansa Rostock: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hansa Rostock: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hansa Rostock
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1965-12-28
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Gesch?ftsstelle, Trotzenburger Weg 14, 18057 Rostock
Sân vận động DKB-Arena
Sức chứa sân vận động 29,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Alois Schwartz
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fc-hansa-rostock.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hansa Rostock mới nhất

  • 17/05 18:30
    Hannover 96 Am
    Hansa Rostock
    0 - 0
    Vòng 38
  • 10/05 19:00
    1 Hansa Rostock
    Energie Cottbus
    0 - 2
    Vòng 37
  • 08/05 00:00
    Unterhaching
    Hansa Rostock
    0 - 1
    Vòng 26
  • 03/05 19:00
    SV Sandhausen
    Hansa Rostock
    0 - 0
    Vòng 36
  • 26/04 00:00
    Hansa Rostock
    TSV 1860 Munchen 1
    0 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    Arminia Bielefeld
    Hansa Rostock
    3 - 0
    Vòng 34
  • 12/04 19:00
    Hansa Rostock
    SC Verl
    2 - 0
    Vòng 33
  • 10/04 00:00
    VfL Osnabruck
    Hansa Rostock
    0 - 0
    Vòng 32
  • 07/04 00:30
    Rot-Weiss Essen
    Hansa Rostock 1
    1 - 1
    Vòng 31
  • 29/03 20:00
    Hansa Rostock
    Saarbrucken
    0 - 0
    Vòng 30

Lịch thi đấu Hansa Rostock sắp tới

BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 34 18 7 9 53 38 15 61 H T B H T T
2 Hamburger SV 34 16 11 7 78 44 34 59 B H B T T B
3 SV Elversberg 34 16 10 8 64 37 27 58 T H H T T T
4 SC Paderborn 07 34 15 10 9 56 46 10 55 B T H T T B
5 Magdeburg 34 14 11 9 64 52 12 53 B T H B B T
6 Fortuna Dusseldorf 34 14 11 9 57 52 5 53 T H H H T B
7 Kaiserslautern 34 15 8 11 56 55 1 53 B B T H T B
8 Karlsruher SC 34 14 10 10 57 55 2 52 H T T H H T
9 Hannover 96 34 13 12 9 41 36 5 51 B B T T H H
10 Nurnberg 34 14 6 14 60 57 3 48 T B H B B T
11 Hertha Berlin 34 12 8 14 49 51 -2 44 H T H T B H
12 Darmstadt 34 11 9 14 56 55 1 42 H T H B B T
13 Greuther Furth 34 10 9 15 45 59 -14 39 H B B B H T
14 Schalke 04 34 10 8 16 52 62 -10 38 B H B B B B
15 Preuben Munster 34 8 12 14 40 43 -3 36 H B H T T H
16 Eintracht Braunschweig 34 8 11 15 38 64 -26 35 T T H H B B
17 SSV Ulm 1846 34 6 12 16 36 48 -12 30 T B T B B H
18 Jahn Regensburg 34 6 7 21 23 71 -48 25 T B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation