Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Eintracht Hohkeppel vs Duren, 19h00 ngày 17/5

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Eintracht Hohkeppel vs Duren

  • Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 19:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Eintracht Hohkeppel vs Duren trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Eintracht Hohkeppel vs Duren

- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Hohkeppel vs Duren: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 0 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Hohkeppel vs Duren: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giao hữu CLB 2 0 0 2
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 1 0 0 1
Cúp Landespokal Đức 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Hohkeppel vs Duren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Eintracht Hohkeppel (sân nhà) 1 0 0 1
Eintracht Hohkeppel (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eintracht Hohkeppel thắng
Bại: là số trận Eintracht Hohkeppel thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eintracht HohkeppelDuren trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 33 22 7 4 61 22 39 73 T T B H H T
2 Hallescher FC 33 21 7 5 56 24 32 70 B T T T T T
3 Rot-Weiss Erfurt 33 17 9 7 58 39 19 60 T T B H T T
4 Zwickau 33 18 5 10 45 44 1 59 B T T T B H
5 Carl Zeiss Jena 33 16 7 10 68 45 23 55 B T B T T B
6 Greifswalder FC 33 14 10 9 49 34 15 52 T B T H T H
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 33 12 10 11 42 35 7 46 T T B B T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 33 11 10 12 39 54 -15 43 H H B B T T
12 Hertha Zehlendorf 33 9 8 16 53 61 -8 35 H B T B T B
13 SV Babelsberg 03 33 8 10 15 43 55 -12 34 T B B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 33 8 10 15 33 56 -23 34 H H T B H H
15 FSV luckenwalde 33 7 10 16 28 45 -17 31 B B T B B T
16 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
17 BFC Viktoria 1889 33 8 7 18 34 58 -24 31 B H B H B H
18 VFC Plauen 33 4 7 22 26 61 -35 19 B H B H B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: