Đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer, 18h00 ngày 05/10

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: FSV luckenwalde vs Chemnitzer

  • Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/10/2024 18:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer trước đây

  • 06/04/2024
    FSV luckenwalde
    1 - 2
    Chemnitzer
    0 - 1
    L
  • 21/10/2023
    Chemnitzer
    1 - 2
    FSV luckenwalde
    1 - 1
    W
  • 02/04/2023
    FSV luckenwalde
    0 - 0
    Chemnitzer
    0 - 0
    D
  • 16/10/2022
    Chemnitzer
    2 - 0
    FSV luckenwalde
    2 - 0
    L
  • 12/03/2022
    Chemnitzer
    4 - 1
    FSV luckenwalde
    1 - 0
    L
  • 30/09/2021
    FSV luckenwalde
    1 - 1
    Chemnitzer
    1 - 1
    D
  • 25/10/2020
    Chemnitzer
    3 - 0
    FSV luckenwalde
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer

- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 7 1 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu FSV luckenwalde vs Chemnitzer: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FSV luckenwalde (sân nhà) 3 0 2 1
FSV luckenwalde (sân khách) 4 1 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV luckenwalde thắng
Bại: là số trận FSV luckenwalde thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV luckenwaldeChemnitzer trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Schweinfurt 05 FC 12 10 0 2 29 13 16 30 T T B T T T
2 FV Illertissen 12 8 1 3 21 8 13 25 B T B T T B
3 SpVgg Bayreuth 12 7 2 3 21 10 11 23 T T T H T H
4 Wacker Burghausen 11 7 1 3 23 12 11 22 T T H B B T
5 Bayern Munchen (Youth) 11 6 3 2 24 15 9 21 T H H B B T
6 Wurzburger Kickers 12 5 4 3 24 18 6 19 B T H T H H
7 TSV Schwaben Augsburg 12 6 0 6 22 22 0 18 B T T B B T
8 TSV Buchbach 12 5 3 4 17 17 0 18 T H H H T T
9 Greuther Furth (Youth) 10 5 1 4 20 18 2 16 H B B B T T
10 FC Augsburg II 11 4 3 4 24 18 6 15 T B H B T H
11 TSV Aubstadt 12 3 5 4 16 18 -2 14 H H H H H T
12 Nurnberg (Youth) 12 3 4 5 21 22 -1 13 H H H H T B
13 SpVgg Hankofen-Hailing 12 3 3 6 16 23 -7 12 B T H T B H
14 Viktoria Aschaffenburg 12 3 3 6 10 22 -12 12 B H H H T B
15 Eintracht Bamberg 11 3 1 7 10 20 -10 10 B T B B B B
16 SpVgg Ansbach 11 2 4 5 16 28 -12 10 B H B H T B
17 DJK Vilzing 12 2 4 6 14 28 -14 10 H H B H B B
18 Turkgucu Munchen 11 0 2 9 10 26 -16 2 B B B B B B

Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: