Đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt, 18h30 ngày 06/4
Kết quả Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt Đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt Phong độ Borussia Dortmund (Youth) gần đây Phong độ Ingolstadt gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt
- Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt trước đây
- 26/10/2024Ingolstadt5 - 3Borussia Dortmund (Youth)2 - 2L
- 13/04/2024Borussia Dortmund (Youth)1 - 1Ingolstadt1 - 0D
- 04/11/2023Ingolstadt1 - 1Borussia Dortmund (Youth)0 - 1D
- 04/02/2023Ingolstadt1 - 2Borussia Dortmund (Youth)0 - 2W
- 07/08/2022Borussia Dortmund (Youth)0 - 4Ingolstadt0 - 2L
- 25/03/2010Borussia Dortmund (Youth)0 - 1Ingolstadt0 - 0L
- 22/08/2009Ingolstadt0 - 1Borussia Dortmund (Youth)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Borussia Dortmund (Youth) vs Ingolstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund (Youth) (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Borussia Dortmund (Youth) (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thắng
Bại: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thua
Thắng: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thắng
Bại: là số trận Borussia Dortmund (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Borussia Dortmund (Youth) và Ingolstadt trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 31 | 17 | 8 | 6 | 59 | 33 | 26 | 59 | T T H H T T |
2 | Energie Cottbus | 31 | 16 | 7 | 8 | 55 | 39 | 16 | 55 | B B H T T B |
3 | Arminia Bielefeld | 31 | 15 | 8 | 8 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T T H T |
4 | Saarbrucken | 31 | 14 | 10 | 7 | 44 | 34 | 10 | 52 | T T B B H H |
5 | Ingolstadt | 30 | 13 | 9 | 8 | 58 | 46 | 12 | 48 | B T B B T T |
6 | Viktoria koln | 31 | 14 | 5 | 12 | 49 | 42 | 7 | 47 | B B T H B T |
7 | SC Verl | 30 | 12 | 10 | 8 | 45 | 41 | 4 | 46 | H B T T B T |
8 | Hansa Rostock | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 35 | 5 | 45 | B T T T B H |
9 | Erzgebirge Aue | 31 | 13 | 4 | 14 | 43 | 49 | -6 | 43 | T T B B B T |
10 | SV Wehen Wiesbaden | 31 | 11 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 42 | B T H B B H |
11 | TSV 1860 Munchen | 31 | 12 | 6 | 13 | 46 | 53 | -7 | 42 | T T H T B T |
12 | Alemannia Aachen | 31 | 9 | 13 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B B T T T B |
13 | VfL Osnabruck | 31 | 10 | 9 | 12 | 41 | 47 | -6 | 39 | T B T B T H |
14 | SV Waldhof Mannheim | 31 | 9 | 11 | 11 | 37 | 36 | 1 | 38 | T B T T H H |
15 | Rot-Weiss Essen | 30 | 10 | 7 | 13 | 39 | 45 | -6 | 37 | T T T B H B |
16 | VfB Stuttgart II | 31 | 10 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 37 | B T B T T B |
17 | Borussia Dortmund (Youth) | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 43 | -2 | 36 | H B B H H H |
18 | SV Sandhausen | 30 | 8 | 8 | 14 | 43 | 49 | -6 | 32 | B B H B B B |
19 | Hannover 96 Am | 31 | 7 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 27 | B B H T H B |
20 | Unterhaching | 30 | 3 | 10 | 17 | 34 | 59 | -25 | 19 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: