Đối đầu Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen, 00h00 ngày 10/5

VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen

Lịch sử đối đầu Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen

- Thống kê lịch sử đối đầu Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 3 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 5 2 1 2
Hạng 3 Đức 2 0 2 0
Giao hữu CLB 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bayern Munchen (Youth) vs Turkgucu Munchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bayern Munchen (Youth) (sân nhà) 3 1 1 1
Bayern Munchen (Youth) (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bayern Munchen (Youth) thắng
Bại: là số trận Bayern Munchen (Youth) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bayern Munchen (Youth)Turkgucu Munchen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 32 12 12 8 35 22 13 48 T H H T T H
8 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
9 Berliner FC Dynamo 32 12 9 11 48 42 6 45 B T B H H B
10 Hertha BSC Berlin Youth 32 14 3 15 54 57 -3 45 B H B T T H
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 32 7 9 16 41 59 -18 30 T B H H T B
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: