Kết quả VfB Stuttgart vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 26/10
Kết quả VfB Stuttgart vs Holstein Kiel Nhận định, Soi kèo VfB Stuttgart vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 26/10 Đối đầu VfB Stuttgart vs Holstein Kiel Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Holstein Kiel Phong độ VfB Stuttgart gần đây Phong độ Holstein Kiel gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202420:30
- VfB Stuttgart 3 12Holstein Kiel 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.04O 3.5
0.91U 3.5
0.951
1.30X
5.802
9.00Hiệp 1-0.75
1.11+0.75
0.78O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
VfB Stuttgart vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
- 19'Deniz Undav (Assist:El Bilal Toure)1-0
- 31'1-0Marvin Schulz
- 46'1-0Steven Skrzybski
Benedikt Pichler - 49'Josha Vagnoman1-0
- 58'1-0Nicolai Remberg
Magnus Knudsen - 61'El Bilal Toure (Assist:Julian Chabot)2-0
- 62'Ermedin Demirovic
El Bilal Toure2-0 - 62'Chris Fuhrich
Fabian Rieder2-0 - 63'Julian Chabot2-0
- 66'Julian Chabot2-0
- 66'2-0Nicolai Remberg
- 70'Atakan Karazor
Deniz Undav2-0 - 70'2-0Tymoteusz Puchacz
Finn Dominik Porath - 70'Anthony Rouault
Enzo Millot2-0 - 70'2-0Shuto Machino
Marvin Schulz - 71'2-0Armin Gigovic
- 80'2-0Max Geschwill
- 80'2-0Phil Harres
Max Geschwill - 81'2-0Fiete Arp
- 84'2-1Armin Gigovic
- 87'Ramon Hendriks
Jamie Leweling2-1 - 88'2-1Fiete Arp
-
VfB Stuttgart vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
- VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot45Anrie Chase4Josha Vagnoman18Jamie Leweling8Enzo Millot6Angelo Stiller32Fabian Rieder26Deniz Undav10El Bilal Toure20Fiete Arp9Benedikt Pichler17Timo Becker15Marvin Schulz24Magnus Knudsen37Armin Gigovic8Finn Dominik Porath6Marko Ivezic4Patrick Erras14Max Geschwill1Timon Moritz Weiner
- Đội hình dự bị
- 9Ermedin Demirovic29Anthony Rouault16Atakan Karazor27Chris Fuhrich3Ramon Hendriks11Nick Woltemade5Yannik Keitel15Pascal Stenzel1Fabian BredlowNicolai Remberg 22Steven Skrzybski 7Shuto Machino 18Tymoteusz Puchacz 27Phil Harres 19Lasse Rosenboom 23Dahne Thomas 21Marco Komenda 3Dominik Javorcek 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sebastian HoenebMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
- VfB StuttgartHolstein Kiel
- Giao bóng trước
-
- 10Phạt góc5
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút3
-
- 17Sút Phạt6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 530Số đường chuyền363
-
- 89%Chuyền chính xác81%
-
- 6Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị3
-
- 18Đánh đầu22
-
- 12Đánh đầu thành công8
-
- 2Cứu thua4
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn4
-
- 18Ném biên13
-
- 0Woodwork1
-
- 16Cản phá thành công16
-
- 2Thử thách7
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 36Long pass22
-
- 131Pha tấn công60
-
- 58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation