Kết quả St. Pauli vs Monchengladbach, 20h30 ngày 06/04
Kết quả St. Pauli vs Monchengladbach Đối đầu St. Pauli vs Monchengladbach Phong độ St. Pauli gần đây Phong độ Monchengladbach gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.75
1.03U 2.75
0.831
2.36X
3.602
2.95Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
St. Pauli vs Monchengladbach: Diễn biến chính
- 43'Noah Weisshaupt No penalty confirmed0-0
- 45'0-1
Ko Itakura (Assist:Franck Honorat)
- 47'0-1Lukas Ullrich
- 61'0-1Fabio Chiarodia
Franck Honorat - 61'0-1Luca Netz
Lukas Ullrich - 61'Morgan Guilavogui
Lars Ritzka0-1 - 74'Conor Metcalfe
Noah Weisshaupt0-1 - 74'Oladapo Afolayan
Elias Saad0-1 - 75'0-1Kevin Stoger
Alassane Plea - 76'0-1Luca Netz
- 83'Johannes Eggestein
Daniel Sinani0-1 - 85'Oladapo Afolayan (Assist:Eric Smith)1-1
- 86'1-1Nathan NGoumou Minpole
Tim Kleindienst - 86'1-1Marvin Friedrich
Robin Hack
-
St. Pauli vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
- St. Pauli3-4-1-222Nikola Vasilj21Lars Ritzka5Hauke Wahl4David Nemeth23Philipp Treu8Eric Smith7Jackson Irvine2Manolis Saliakas10Daniel Sinani26Elias Saad13Noah Weisshaupt11Tim Kleindienst9Franck Honorat14Alassane Plea25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl29Joseph Scally3Ko Itakura30Nico Elvedi26Lukas Ullrich42Tiago Pereira Cardoso
- Đội hình dự bị
- 24Conor Metcalfe11Johannes Eggestein29Morgan Guilavogui17Oladapo Afolayan9Abdoulie Ceesay16Carlo Boukhalfa32Eric Oelschlagel25Adam Dzwigala20Erik AhlstrandKevin Stoger 7Nathan NGoumou Minpole 19Marvin Friedrich 5Luca Netz 20Fabio Chiarodia 2Stefan Lainer 22Tomas Cvancara 31Tobias Sippel 21Florian Neuhaus 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexander BlessinGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
- St. PauliMonchengladbach
- Giao bóng trước
-
- 11Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 26Tổng cú sút5
-
- 9Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 11Cản sút0
-
- 13Sút Phạt6
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 549Số đường chuyền321
-
- 86%Chuyền chính xác75%
-
- 6Phạm lỗi13
-
- 42Đánh đầu26
-
- 16Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua8
-
- 13Rê bóng thành công9
-
- 6Đánh chặn2
-
- 20Ném biên18
-
- 13Cản phá thành công9
-
- 4Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 17Long pass24
-
- 143Pha tấn công46
-
- 86Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 28 | 21 | 5 | 2 | 81 | 27 | 54 | 68 | T T B H T T |
2 | Bayer Leverkusen | 28 | 18 | 8 | 2 | 63 | 34 | 29 | 62 | T T B T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | FSV Mainz 05 | 28 | 13 | 7 | 8 | 46 | 32 | 14 | 46 | T T T H B H |
5 | RB Leipzig | 28 | 12 | 9 | 7 | 44 | 35 | 9 | 45 | H B H T B T |
6 | Borussia Monchengladbach | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 41 | 4 | 44 | B T B T T H |
7 | SC Freiburg | 28 | 12 | 6 | 10 | 38 | 44 | -6 | 42 | T H H H B B |
8 | Borussia Dortmund | 28 | 12 | 5 | 11 | 52 | 43 | 9 | 41 | T T B B T T |
9 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
10 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
11 | Augsburg | 28 | 10 | 9 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T T H B |
12 | VfL Wolfsburg | 28 | 10 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 38 | H T H B B B |
13 | Union Berlin | 28 | 9 | 6 | 13 | 26 | 40 | -14 | 33 | B B T H T T |
14 | TSG Hoffenheim | 28 | 6 | 9 | 13 | 34 | 52 | -18 | 27 | H T H B H B |
15 | St. Pauli | 28 | 7 | 5 | 16 | 23 | 34 | -11 | 26 | B B H T B H |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | H B T B B B |
18 | Holstein Kiel | 28 | 4 | 6 | 18 | 39 | 68 | -29 | 18 | B T H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation