Kết quả St. Pauli vs Monchengladbach, 20h30 ngày 06/04

Bundesliga 2024-2025 » vòng 28

  • St. Pauli vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 43'
    Noah Weisshaupt No penalty confirmed
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Ko Itakura (Assist:Franck Honorat)
  • 47'
    0-1
    Lukas Ullrich
  • 61'
    0-1
     Fabio Chiarodia
     Franck Honorat
  • 61'
    0-1
     Luca Netz
     Lukas Ullrich
  • 61'
    Morgan Guilavogui  
    Lars Ritzka  
    0-1
  • 74'
    Conor Metcalfe  
    Noah Weisshaupt  
    0-1
  • 74'
    Oladapo Afolayan  
    Elias Saad  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Kevin Stoger
     Alassane Plea
  • 76'
    0-1
    Luca Netz
  • 83'
    Johannes Eggestein  
    Daniel Sinani  
    0-1
  • 85'
    Oladapo Afolayan (Assist:Eric Smith) goal 
    1-1
  • 86'
    1-1
     Nathan NGoumou Minpole
     Tim Kleindienst
  • 86'
    1-1
     Marvin Friedrich
     Robin Hack
  • St. Pauli vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • St. Pauli3-4-1-2
    22
    Nikola Vasilj
    21
    Lars Ritzka
    5
    Hauke Wahl
    4
    David Nemeth
    23
    Philipp Treu
    8
    Eric Smith
    7
    Jackson Irvine
    2
    Manolis Saliakas
    10
    Daniel Sinani
    26
    Elias Saad
    13
    Noah Weisshaupt
    11
    Tim Kleindienst
    9
    Franck Honorat
    14
    Alassane Plea
    25
    Robin Hack
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    3
    Ko Itakura
    30
    Nico Elvedi
    26
    Lukas Ullrich
    42
    Tiago Pereira Cardoso
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Conor Metcalfe
    11Johannes Eggestein
    29Morgan Guilavogui
    17Oladapo Afolayan
    9Abdoulie Ceesay
    16Carlo Boukhalfa
    32Eric Oelschlagel
    25Adam Dzwigala
    20Erik Ahlstrand
    Kevin Stoger 7
    Nathan NGoumou Minpole 19
    Marvin Friedrich 5
    Luca Netz 20
    Fabio Chiarodia 2
    Stefan Lainer 22
    Tomas Cvancara 31
    Tobias Sippel 21
    Florian Neuhaus 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Blessin
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • St. Pauli vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • St. Pauli
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 549
    Số đường chuyền
    321
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 17
    Long pass
    24
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 28 21 5 2 81 27 54 68 T T B H T T
2 Bayer Leverkusen 28 18 8 2 63 34 29 62 T T B T T T
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 FSV Mainz 05 28 13 7 8 46 32 14 46 T T T H B H
5 RB Leipzig 28 12 9 7 44 35 9 45 H B H T B T
6 Borussia Monchengladbach 28 13 5 10 45 41 4 44 B T B T T H
7 SC Freiburg 28 12 6 10 38 44 -6 42 T H H H B B
8 Borussia Dortmund 28 12 5 11 52 43 9 41 T T B B T T
9 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
10 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
11 Augsburg 28 10 9 9 31 39 -8 39 T H T T H B
12 VfL Wolfsburg 28 10 8 10 49 42 7 38 H T H B B B
13 Union Berlin 28 9 6 13 26 40 -14 33 B B T H T T
14 TSG Hoffenheim 28 6 9 13 34 52 -18 27 H T H B H B
15 St. Pauli 28 7 5 16 23 34 -11 26 B B H T B H
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 28 5 5 18 28 59 -31 20 H B T B B B
18 Holstein Kiel 28 4 6 18 39 68 -29 18 B T H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation