Kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 21h30 ngày 20/01
Kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim Nhận định dự đoán Freiburg vs Hoffenheim, lúc 21h30 ngày 20/1/2024 Đối đầu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim Lịch phát sóng SC Freiburg vs TSG Hoffenheim Phong độ SC Freiburg gần đây Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
- Thứ bảy, Ngày 20/01/202421:30
- SC Freiburg 3 13TSG Hoffenheim 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 3
1.04U 3
0.841
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 1.25
1.12U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 18
-
SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
- 8'0-0Pavel Kaderabek
- 31'0-0Ozan Kabak
- 37'Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo)1-0
- 39'Lucas Holer Goal awarded1-0
- 43'Manuel Gulde1-0
- 55'Vincenzo Grifo2-0
- 56'Vincenzo Grifo2-0
- 57'2-1Wout Weghorst (Assist:Maximilian Beier)
- 60'2-1Umut Tohumcu
Finn Ole Becker - 60'2-1Robert Skov
Pavel Kaderabek - 60'2-1Ihlas Bebou
Marius Bulter - 75'Lukas Kubler
Vincenzo Grifo2-1 - 77'2-2Maximilian Beier (Assist:Florian Grillitsch)
- 82'Manuel Gulde2-2
- 84'Noah Weisshaupt
Lucas Holer2-2 - 84'Nicolas Hofler
Merlin Rohl2-2 - 85'Roland Sallai3-2
- 87'3-2Luca Philipp
- 88'Yannik Keitel
Roland Sallai3-2 - 90'3-2Tom Bischof
Stanley NSoki
-
SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
- SC Freiburg4-1-3-21Noah Atubolu33Jordy Makengo5Manuel Gulde28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia8Maximilian Eggestein32Vincenzo Grifo34Merlin Rohl22Roland Sallai9Lucas Holer38Michael Gregoritsch14Maximilian Beier10Wout Weghorst3Pavel Kaderabek20Finn Ole Becker27Andrej Kramaric21Marius Bulter16Anton Stach5Ozan Kabak11Florian Grillitsch34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
- 14Yannik Keitel7Noah Weisshaupt27Nicolas Hofler17Lukas Kubler26Maximilian Philipp21Florian Muller20Chukwubuike AdamuRobert Skov 29Umut Tohumcu 40Tom Bischof 39Ihlas Bebou 9Luca Philipp 37Bambase Conte 31Kevin Akpoguma 25Attila Szalai 41John Anthony Brooks 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Julian SchusterChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
- SC FreiburgTSG Hoffenheim
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 18Tổng cú sút16
-
- 9Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 2Cản sút5
-
- 11Sút Phạt18
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 361Số đường chuyền477
-
- 76%Chuyền chính xác81%
-
- 18Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 55Đánh đầu31
-
- 25Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công14
-
- 4Thay người4
-
- 10Đánh chặn9
-
- 24Ném biên13
-
- 14Cản phá thành công14
-
- 3Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 131Pha tấn công105
-
- 41Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation