Kết quả Apollon Limassol FC vs Anorthosis Famagusta FC, 00h00 ngày 22/12

VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 15

  • Apollon Limassol FC vs Anorthosis Famagusta FC: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Konstantinos Stamoulis
  • 22'
    0-0
    Rafael Guimaraes Lopes
  • 30'
    Clinton Duodu
    0-0
  • 45'
    Sessi DAlmeida
    0-0
  • 52'
    Babacar Dione goal 
    1-0
  • 60'
    1-0
    Andre Ferreira Teixeira
  • 73'
    1-0
    Giannis Kargas
  • 75'
    Angelo Sagal goal 
    2-0
  • BXH VĐQG Đảo Síp
  • BXH bóng đá Síp mới nhất
  • Apollon Limassol FC vs Anorthosis Famagusta FC: Số liệu thống kê

  • Apollon Limassol FC
    Anorthosis Famagusta FC
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AEP Paphos 15 12 1 2 32 8 24 37 T T B T T B
2 Aris Limassol 15 11 3 1 28 9 19 36 T T T T H T
3 AEK Larnaca 15 10 3 2 25 9 16 33 H T T T T T
4 Omonia Nicosia FC 15 9 2 4 31 17 14 29 T T T H B T
5 APOEL Nicosia 14 7 3 4 28 11 17 24 H T B B H T
6 Anorthosis Famagusta FC 15 6 3 6 18 19 -1 21 B T H T T B
7 AEL Limassol 14 5 4 5 22 22 0 19 B B H T H H
8 Apollon Limassol FC 14 5 3 6 14 17 -3 18 B B H B B T
9 Ethnikos Achnas FC 14 4 5 5 21 26 -5 17 T T H H B T
10 Karmiotissa Polemidion 15 3 5 7 16 31 -15 14 H B H B H T
11 Omonia Aradippou 15 3 4 8 11 27 -16 13 B H T B B H
12 Nea Salamis 15 3 1 11 13 31 -18 10 H B B T B B
13 E.N.Paralimniou 15 2 3 10 8 23 -15 9 H B H B B B
14 Omonia 29is Maiou 15 1 4 10 10 27 -17 7 B T B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs