Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs Karmiotissa Polemidion, 00h00 ngày 01/03
Kết quả Anorthosis Famagusta FC vs Karmiotissa Polemidion Đối đầu Anorthosis Famagusta FC vs Karmiotissa Polemidion Phong độ Anorthosis Famagusta FC gần đây Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.91O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.49X
4.052
4.90Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anorthosis Famagusta FC vs Karmiotissa Polemidion
-
Sân vận động: Antonis Papadopoulos Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 25
-
Anorthosis Famagusta FC vs Karmiotissa Polemidion: Diễn biến chính
- 6'0-1
Christos Giousis
- 13'0-2
Delmiro Nascimento
- 33'Bojan Mladjovic0-2
- 37'Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao1-2
- 64'Grzegorz Krychowiak1-2
- 66'1-2Minas Antoniou
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Anorthosis Famagusta FC vs Karmiotissa Polemidion: Số liệu thống kê
- Anorthosis Famagusta FCKarmiotissa Polemidion
- 9Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 14Sút Phạt20
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 16Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua3
-
- 96Pha tấn công70
-
- 69Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 24 | 20 | 1 | 3 | 49 | 10 | 39 | 61 | T T T T T T |
2 | Aris Limassol | 24 | 16 | 7 | 1 | 48 | 14 | 34 | 55 | H T H H T T |
3 | AEK Larnaca | 24 | 15 | 6 | 3 | 43 | 19 | 24 | 51 | T H T H T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 24 | 15 | 4 | 5 | 50 | 23 | 27 | 49 | H T T T T H |
5 | APOEL Nicosia | 24 | 11 | 7 | 6 | 50 | 21 | 29 | 40 | B T H H T B |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 36 | T H H T B H |
7 | Apollon Limassol FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T H B H T |
8 | Ethnikos Achnas FC | 25 | 6 | 10 | 9 | 33 | 42 | -9 | 28 | B B H T H B |
9 | AEL Limassol | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 40 | -17 | 21 | H H B B B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 24 | 5 | 6 | 13 | 22 | 49 | -27 | 21 | B B B H B B |
11 | Omonia Aradippou | 24 | 5 | 5 | 14 | 18 | 47 | -29 | 20 | T B B B B H |
12 | E.N.Paralimniou | 24 | 5 | 4 | 15 | 16 | 37 | -21 | 19 | B B T T B H |
13 | Nea Salamis | 24 | 4 | 4 | 16 | 19 | 48 | -29 | 16 | B H H B T B |
14 | Omonia 29is Maiou | 24 | 3 | 4 | 17 | 19 | 44 | -25 | 13 | B T B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs