Đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou, 20h30 ngày 05/4
Kết quả Peyia 2014 vs MEAP Nisou Đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou Phong độ Peyia 2014 gần đây Phong độ MEAP Nisou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Peyia 2014 vs MEAP Nisou
- Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou trước đây
- 16/02/2025MEAP Nisou0 - 1Peyia 20140 - 0W
- 26/10/2024MEAP Nisou2 - 0Peyia 20140 - 0L
- 21/10/2023Peyia 20140 - 1MEAP Nisou0 - 0L
- 11/03/2023Peyia 20140 - 1MEAP Nisou0 - 0L
- 21/01/2023MEAP Nisou0 - 1Peyia 20140 - 1W
- 10/12/2022Peyia 20141 - 0MEAP Nisou0 - 0W
- 28/12/2020Peyia 20142 - 2MEAP Nisou1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou
- Thống kê lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 6 | 3 | 0 | 3 |
Hạng 3 Cộng hòa Síp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peyia 2014 vs MEAP Nisou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peyia 2014 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Peyia 2014 (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peyia 2014 thắng
Bại: là số trận Peyia 2014 thua
Thắng: là số trận Peyia 2014 thắng
Bại: là số trận Peyia 2014 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peyia 2014 và MEAP Nisou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 20 | 2 | 37 | T B B B B B |
2 | Spartakos Kitiou | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 35 | T B B T T H |
3 | Agia Napa | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 32 | B T B H B T |
4 | Halkanoras Idaliou | 11 | 4 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 31 | H B T B H T |
5 | MEAP Nisou | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 0 | 30 | H B H B T H |
6 | Anagennisi FC Deryneia | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 29 | B T H T T T |
7 | Othellos Athienou | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 27 | B T T T H B |
8 | Peyia 2014 | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 17 | -6 | 25 | T T T H B B |
Cập nhật: