Đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC, 00h00 ngày 09/11
Kết quả Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC Đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC Phong độ Omonia 29is Maiou gần đây Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC
- Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC trước đây
- 10/08/2024Ethnikos Achnas FC2 - 1Omonia 29is Maiou1 - 0L
- 24/08/2022Ethnikos Achnas FC0 - 1Omonia 29is Maiou0 - 0W
- 04/03/2023Omonia 29is Maiou1 - 0Ethnikos Achnas FC0 - 0W
- 14/02/2023Ethnikos Achnas FC1 - 1Omonia 29is Maiou0 - 0D
- 13/11/2022Omonia 29is Maiou0 - 1Ethnikos Achnas FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Ethnikos Achnas FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omonia 29is Maiou (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Omonia 29is Maiou (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omonia 29is Maiou thắng
Bại: là số trận Omonia 29is Maiou thua
Thắng: là số trận Omonia 29is Maiou thắng
Bại: là số trận Omonia 29is Maiou thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omonia 29is Maiou và Ethnikos Achnas FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 9 | 8 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 25 | T H T T T T |
2 | Aris Limassol | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | H H T T T B |
3 | APOEL Nicosia | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 5 | 13 | 17 | T H B T T H |
4 | AEK Larnaca | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 17 | H T T T H T |
5 | Omonia Nicosia FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 16 | B T B B T H |
6 | Apollon Limassol FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 14 | H T B T T H |
7 | AEL Limassol | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 13 | B B T T H B |
8 | Anorthosis Famagusta FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 11 | T H T B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 21 | -5 | 9 | H H B B H T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 21 | -11 | 8 | H H T B B B |
11 | Omonia Aradippou | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 16 | -11 | 8 | T H T B B B |
12 | E.N.Paralimniou | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 7 | B B B T H B |
13 | Nea Salamis | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B B B T |
14 | Omonia 29is Maiou | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 14 | -8 | 3 | H H B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: