Đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC, 00h00 ngày 05/1
Kết quả Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC Đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC Phong độ Nea Salamis gần đây Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC
- Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC trước đây
- 14/09/2024Ethnikos Achnas FC2 - 3Nea Salamis0 - 1W
- 27/04/2024Nea Salamis2 - 1Ethnikos Achnas FC0 - 1W
- 17/03/2024Ethnikos Achnas FC2 - 0Nea Salamis1 - 0L
- 04/01/2024Ethnikos Achnas FC2 - 3Nea Salamis1 - 2W
- 25/10/2023Nea Salamis4 - 0Ethnikos Achnas FC2 - 0W
- 13/05/2021Ethnikos Achnas FC2 - 2Nea Salamis2 - 0D
- 13/03/2021Nea Salamis0 - 2Ethnikos Achnas FC0 - 1L
- 31/01/2021Ethnikos Achnas FC1 - 1Nea Salamis0 - 0D
- 02/11/2020Nea Salamis1 - 1Ethnikos Achnas FC1 - 0D
- 09/08/2023Ethnikos Achnas FC4 - 1Nea Salamis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Ethnikos Achnas FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nea Salamis (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Nea Salamis (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nea Salamis và Ethnikos Achnas FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 16 | 13 | 1 | 2 | 34 | 8 | 26 | 40 | T B T T B T |
2 | Aris Limassol | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | AEK Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T T T T T B |
4 | Omonia Nicosia FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 17 | 17 | 32 | T T H B T T |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 13 | 20 | 28 | B B H T H T |
6 | Apollon Limassol FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 21 | B H B B T T |
7 | Anorthosis Famagusta FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T H T T B B |
8 | AEL Limassol | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 23 | -1 | 19 | B H T H H B |
9 | Ethnikos Achnas FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 28 | -5 | 18 | T H H B T H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 34 | -18 | 14 | B H B H T B |
11 | Omonia Aradippou | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H T B B H B |
12 | E.N.Paralimniou | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 12 | B H B B B T |
13 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B T B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 7 | T B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: