Đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC, 19h30 ngày 08/1
Kết quả Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC Đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC Phong độ Dignis Yepsonas gần đây Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC
- Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC trước đây
- 20/04/2024Dignis Yepsonas1 - 5Olympiakos Nicosia FC1 - 2L
- 24/02/2024Olympiakos Nicosia FC1 - 0Dignis Yepsonas1 - 0L
- 16/12/2023Olympiakos Nicosia FC0 - 1Dignis Yepsonas0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Olympiakos Nicosia FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dignis Yepsonas (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dignis Yepsonas (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dignis Yepsonas và Olympiakos Nicosia FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 34 | T B T T T T |
2 | Digenis Morphou | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H T T T B T |
4 | Olympiakos Nicosia FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B B H T T |
5 | Asil Lysi | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T T B B H |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T B T T T |
7 | PO Ahironas-Onisilos | 13 | 7 | 0 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B B B T |
8 | PAEEK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | 20 | H T B H H H |
9 | AE Zakakiou | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | B B T H H B |
10 | MEAP Nisou | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 19 | 0 | 16 | B B T H T T |
11 | Spartakos Kitiou | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 19 | -1 | 15 | B T B T T B |
12 | Agia Napa | 13 | 4 | 2 | 7 | 7 | 19 | -12 | 14 | T B B T B B |
13 | Halkanoras Idaliou | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T B T B B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 12 | T T B T B B |
15 | Othellos Athienou | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 22 | -9 | 10 | B T B B B B |
16 | Peyia 2014 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 23 | -14 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật: