Đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas, 22h00 ngày 14/3

Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas

  • Giải đấu: Hạng 2 Đảo Síp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 14/3/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas trước đây

  • 25/01/2025
    Dignis Yepsonas
    1 - 1
    Digenis Morphou
    0 - 1
    D
  • 26/10/2024
    Digenis Morphou
    1 - 4
    Dignis Yepsonas
    1 - 0
    L
  • 21/10/2023
    Digenis Morphou
    1 - 2
    Dignis Yepsonas
    1 - 0
    L
  • 14/04/2021
    Dignis Yepsonas
    1 - 4
    Digenis Morphou
    0 - 2
    W
  • 12/12/2020
    Digenis Morphou
    2 - 1
    Dignis Yepsonas
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas

- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đảo Síp 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs Dignis Yepsonas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Digenis Morphou (sân nhà) 3 1 0 2
Digenis Morphou (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Digenis MorphouDignis Yepsonas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doxa Katokopias 8 4 1 3 19 11 8 37 B T H T B B
2 Agia Napa 8 4 1 3 12 12 0 28 T B H B T B
3 Spartakos Kitiou 8 3 1 4 12 13 -1 28 T H B T B B
4 Halkanoras Idaliou 8 3 2 3 14 15 -1 27 T B T H B T
5 MEAP Nisou 8 2 3 3 7 7 0 26 T H B H B H
6 Peyia 2014 8 5 0 3 8 10 -2 24 B T T T T T
7 Othellos Athienou 8 4 0 4 9 11 -2 23 B T B B T T
8 Anagennisi FC Deryneia 8 2 2 4 12 14 -2 20 B B T B T H

Cập nhật: