Đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou, 19h30 ngày 07/12
Kết quả PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou Đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou Phong độ PO Ahironas-Onisilos gần đây Phong độ Digenis Morphou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou
- Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou trước đây
- 16/03/2024Digenis Morphou2 - 1PO Ahironas-Onisilos2 - 1L
- 28/01/2024PO Ahironas-Onisilos0 - 0Digenis Morphou0 - 0D
- 28/10/2023PO Ahironas-Onisilos0 - 0Digenis Morphou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Digenis Morphou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PO Ahironas-Onisilos (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
PO Ahironas-Onisilos (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PO Ahironas-Onisilos thắng
Bại: là số trận PO Ahironas-Onisilos thua
Thắng: là số trận PO Ahironas-Onisilos thắng
Bại: là số trận PO Ahironas-Onisilos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PO Ahironas-Onisilos và Digenis Morphou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 25 | T T T T B T |
2 | Asil Lysi | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 20 | T H H T T T |
3 | Digenis Morphou | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | H B T T T T |
4 | Akritas Chloraka | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H H T T |
5 | PO Ahironas-Onisilos | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T T B T B B |
6 | PAEEK | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 | B T T H T B |
7 | AE Zakakiou | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 13 | 2 | 17 | H H T B B T |
8 | Olympiakos Nicosia FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 15 | T H H T B B |
9 | Doxa Katokopias | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | H B H B T T |
10 | Agia Napa | 10 | 3 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 11 | B B T T B B |
11 | Halkanoras Idaliou | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 10 | B T B B B T |
12 | Othellos Athienou | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | B H B B T B |
13 | Spartakos Kitiou | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 9 | T B T B T B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 9 | H B B T T B |
15 | MEAP Nisou | 10 | 3 | 0 | 7 | 13 | 18 | -5 | 9 | B T B B B T |
16 | Peyia 2014 | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | H B B B B B |
Cập nhật: