Đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou, 22h00 ngày 14/12
Kết quả AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou Đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou Phong độ AEL Limassol gần đây Phong độ Omonia 29is Maiou gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou
- Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou trước đây
- 24/08/2024Omonia 29is Maiou2 - 4AEL Limassol1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEL Limassol vs Omonia 29is Maiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEL Limassol (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AEL Limassol (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEL Limassol thắng
Bại: là số trận AEL Limassol thua
Thắng: là số trận AEL Limassol thắng
Bại: là số trận AEL Limassol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEL Limassol và Omonia 29is Maiou trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T B T |
2 | Aris Limassol | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 8 | 16 | 32 | T B T T T T |
3 | AEK Larnaca | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 27 | H T H T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 13 | 8 | 2 | 3 | 28 | 16 | 12 | 26 | T H T T T H |
5 | APOEL Nicosia | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 11 | 15 | 21 | T H T B B H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B T B T H T |
7 | AEL Limassol | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 17 | H B B B H T |
8 | Apollon Limassol FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T H B B H B |
9 | Ethnikos Achnas FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 20 | 26 | -6 | 14 | H T T H H B |
10 | Omonia Aradippou | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B B H T B |
11 | Nea Salamis | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 26 | -13 | 10 | B T H B B T |
12 | Karmiotissa Polemidion | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 30 | -17 | 10 | B B H B H B |
13 | E.N.Paralimniou | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 9 | H B H B H B |
14 | Omonia 29is Maiou | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 23 | -14 | 6 | B H B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: