Kết quả Olympiakos Nicosia FC vs AE Zakakiou, 19h30 ngày 07/12
Kết quả Olympiakos Nicosia FC vs AE Zakakiou Đối đầu Olympiakos Nicosia FC vs AE Zakakiou Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây Phong độ AE Zakakiou gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:30
- AE Zakakiou 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
0.93O 2.5
0.78U 2.5
0.981
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Nicosia FC vs AE Zakakiou
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025 » vòng 11
-
Olympiakos Nicosia FC vs AE Zakakiou: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Olympiakos Nicosia FC vs AE Zakakiou: Số liệu thống kê
- Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 110Pha tấn công103
-
- 64Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 12 | 10 | 1 | 1 | 23 | 7 | 16 | 31 | T T B T T T |
2 | Digenis Morphou | 12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 12 | 6 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 21 | H H T T T B |
4 | Asil Lysi | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 20 | H T T T B B |
5 | Olympiakos Nicosia FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T B B H T |
6 | PAEEK | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 | T H T B H H |
7 | AE Zakakiou | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | T B B T H H |
8 | PO Ahironas-Onisilos | 12 | 6 | 0 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | B T B B B B |
9 | Spartakos Kitiou | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 18 | 0 | 15 | T B T B T T |
10 | Doxa Katokopias | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | H B T T B T |
11 | Agia Napa | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 14 | T T B B T B |
12 | MEAP Nisou | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B B T H T |
13 | Halkanoras Idaliou | 12 | 4 | 1 | 7 | 18 | 23 | -5 | 13 | B B B T B T |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 22 | -3 | 12 | B T T B T B |
15 | Othellos Athienou | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 20 | -8 | 10 | B B T B B B |
16 | Peyia 2014 | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 21 | -12 | 8 | B B B B B B |