Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ, 19h00 ngày 07/6
Kết quả Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ Nhận định, Soi kèo Nữ Midtjylland vs Nữ Osterbro, 19h00 ngày 7/6: Nguy cơ xuống đáy Đối đầu Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ Phong độ Midtjylland (W) gần đây Phong độ Osterbro IF Nữ gần đây
VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025: Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ
- Giải đấu: VĐQG Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/6/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ trước đây
- 17/04/2025Osterbro IF (W)0 - 2Midtjylland (W)0 - 2W
- 09/11/2024Osterbro IF (W)2 - 2Midtjylland (W)1 - 2D
- 14/09/2024Midtjylland (W)5 - 0Osterbro IF (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đan Mạch nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Midtjylland (W) vs Osterbro IF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Midtjylland (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Midtjylland (W) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
Thắng: là số trận Midtjylland (W) thắng
Bại: là số trận Midtjylland (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Midtjylland (W) và Osterbro IF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 20 | T T T T H T |
2 | Kolding BK (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 25 | 9 | 16 | 18 | B T T T T B |
3 | ASA Aarhus (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 15 | T B T T H T |
4 | Boldklubben AF 1893 (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 16 | -7 | 6 | T H B B B H |
5 | Osterbro IF (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 19 | -12 | 5 | B B B B T H |
6 | Thisted FC (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 17 | -13 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật: