Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fredericia vs Kolding FC, 00h00 ngày 24/5
Kết quả Fredericia vs Kolding FC Đối đầu Fredericia vs Kolding FC Phong độ Fredericia gần đây Phong độ Kolding FC gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Fredericia vs Kolding FC
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC trước đây
- 29/03/2025Kolding FC0 - 1Fredericia0 - 0W
- 24/11/2024Fredericia1 - 0Kolding FC0 - 0W
- 03/08/2024Kolding FC1 - 0Fredericia0 - 0L
- 12/05/2024Fredericia0 - 1Kolding FC0 - 0L
- 06/04/2024Kolding FC4 - 0Fredericia1 - 0L
- 05/11/2023Fredericia1 - 0Kolding FC1 - 0W
- 23/09/2023Kolding FC1 - 2Fredericia0 - 1W
- 25/11/2022Kolding FC1 - 3Fredericia0 - 2W
- 29/01/2022Kolding FC2 - 3Fredericia1 - 0W
- 04/02/2021Kolding FC1 - 4Fredericia0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Fredericia vs Kolding FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 7 | 4 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fredericia vs Kolding FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredericia (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Fredericia (sân khách) | 7 | 5 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
Thắng: là số trận Fredericia thắng
Bại: là số trận Fredericia thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fredericia và Kolding FC trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 62 | T B H H H H |
2 | Fredericia | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 61 | H T H H T T |
3 | Kolding FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 13 | 2 | 50 | B T T T T H |
4 | AC Horsens | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 50 | T B B T H B |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: