Đối đầu Holbaek vs Holstebro BK, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Holbaek vs Holstebro BK Đối đầu Holbaek vs Holstebro BK Phong độ Holbaek gần đây Phong độ Holstebro BK gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Holbaek vs Holstebro BK
- Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Holbaek vs Holstebro BK trước đây
- 05/10/2024Holstebro BK0 - 1Holbaek0 - 0W
- 01/04/2024Holstebro BK0 - 1Holbaek0 - 0W
- 16/09/2023Holbaek3 - 0Holstebro BK2 - 0W
- 25/09/2024Holbaek2 - 1Holstebro BK1 - 0W
- 09/05/2021Holstebro BK1 - 3Holbaek1 - 2W
- 31/10/2020Holbaek3 - 0Holstebro BK1 - 0W
- 05/06/2005Holstebro BK0 - 5Holbaek0 - 2W
- 26/09/2004Holbaek1 - 0Holstebro BK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Holbaek vs Holstebro BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Holstebro BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 8 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Holstebro BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Holbaek vs Holstebro BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Holbaek (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Holbaek (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
Thắng: là số trận Holbaek thắng
Bại: là số trận Holbaek thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Holbaek và Holstebro BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | BK Avarta | 21 | 8 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 26 | T B B T B T |
9 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | IF Lyseng | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | B T H B T T |
12 | Holstebro BK | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 19 | H B B T T B |
Cập nhật: