Đối đầu Brabrand vs FA 2000, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Brabrand vs FA 2000 Đối đầu Brabrand vs FA 2000 Phong độ Brabrand gần đây Phong độ FA 2000 gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Brabrand vs FA 2000
- Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brabrand vs FA 2000 trước đây
- 05/10/2024FA 20001 - 0Brabrand1 - 0L
- 15/06/2024Brabrand1 - 2FA 20000 - 0L
- 27/04/2024FA 20000 - 0Brabrand0 - 0D
- 09/03/2024FA 20002 - 0Brabrand0 - 0L
- 19/08/2023Brabrand0 - 1FA 20000 - 0L
- 11/06/2022Brabrand2 - 0FA 20001 - 0W
- 07/05/2022FA 20002 - 0Brabrand2 - 0L
- 26/03/2022FA 20002 - 2Brabrand1 - 0D
- 04/09/2021Brabrand0 - 0FA 20000 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Brabrand vs FA 2000
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs FA 2000: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs FA 2000: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brabrand vs FA 2000: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brabrand (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Brabrand (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
Thắng: là số trận Brabrand thắng
Bại: là số trận Brabrand thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brabrand và FA 2000 trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | BK Avarta | 21 | 8 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 26 | T B B T B T |
9 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | IF Lyseng | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | B T H B T T |
12 | Holstebro BK | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 19 | H B B T T B |
Cập nhật: