Kết quả Dukla Praha U19 vs Slovacko U19, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Dukla Praha U19 vs Slovacko U19 Đối đầu Dukla Praha U19 vs Slovacko U19 Phong độ Dukla Praha U19 gần đây Phong độ Slovacko U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202419:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.97O 3.25
1.03U 3.25
0.791
2.00X
3.602
3.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.75O 1.25
1.03U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha U19 vs Slovacko U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 13
-
Dukla Praha U19 vs Slovacko U19: Diễn biến chính
- 11'Vojtech Sedlacek1-0
- 19'1-0Daniel Barat
- 19'Filip Sladovnik1-0
- 71'David Leidl1-0
- 73'1-1
Daniel Barat
- 84'1-1Daniel Barat
- 90'Sebastian Maneval1-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha U19 vs Slovacko U19: Số liệu thống kê
- Dukla Praha U19Slovacko U19
- 9Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 21Tổng cú sút13
-
- 10Sút trúng cầu môn5
-
- 11Sút ra ngoài8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 70Pha tấn công58
-
- 47Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 21 | 15 | 4 | 2 | 59 | 20 | 39 | 49 | T B T T H T |
2 | Sparta Praha U19 | 22 | 13 | 6 | 3 | 49 | 25 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | Sigma Olomouc U19 | 22 | 13 | 6 | 3 | 40 | 23 | 17 | 45 | T T T H H B |
4 | Dukla Praha U19 | 22 | 13 | 5 | 4 | 52 | 27 | 25 | 44 | T T T T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 22 | 14 | 2 | 6 | 48 | 30 | 18 | 44 | T B T T B T |
6 | Slavia Praha U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 36 | 4 | 36 | T B T H H T |
7 | Slovan Liberec U19 | 22 | 9 | 5 | 8 | 39 | 39 | 0 | 32 | H B B T T T |
8 | Viktoria Plzen U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 36 | 32 | 4 | 29 | H T B B B T |
9 | Pardubice U19 | 22 | 6 | 7 | 9 | 37 | 41 | -4 | 25 | H T B T B T |
10 | Slovacko U19 | 22 | 5 | 9 | 8 | 29 | 37 | -8 | 24 | H B B B H B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 22 | 6 | 3 | 13 | 29 | 51 | -22 | 21 | B T B T B B |
12 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 43 | 56 | -13 | 20 | H B T B T B |
13 | Mlada Boleslav U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 39 | 54 | -15 | 20 | B B H B B H |
14 | Brno U19 | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 53 | -26 | 19 | B B H B B T |
15 | Jablonec U19 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 49 | -29 | 16 | H T T B H B |
16 | Opava U19 | 22 | 3 | 6 | 13 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B T B H B |