Kết quả Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor Đối đầu Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor Phong độ Nasaf Qarshi gần đây Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.79O 2
0.76U 2
0.881
1.70X
2.652
5.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.76U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 9
-
Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
- 23'Rubin Hebaj (Assist:Oybek Bozorov)1-0
- 78'1-1
Nosirzhon Abdusalomov (Assist:Luis Kacorri)
- 84'Oybek Bozorov (Assist:Akmal Mozgovoy)2-1
- 88'2-1Odildzhon Khamrobekov
- 90'2-1Rasul Yuldashev
- 90'2-2
Marko Bugarin
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
- Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
- 6Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài11
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 74Pha tấn công72
-
- 41Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 13 | 8 | 23 | T B T T H B |
3 | Dinamo Samarqand | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 22 | H T T T H T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | B T B T T T |
5 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 12 | 7 | 19 | T B T T H T |
6 | Pakhtakor | 11 | 6 | 0 | 5 | 24 | 11 | 13 | 18 | T T B T T T |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T B H B H |
8 | Termez Surkhon | 11 | 4 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | T H T B T B |
9 | FK Andijon | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B B B B T |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 12 | B T T B B B |
11 | Mashal Muborak | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 12 | T H T H B H |
12 | Xorazm Urganch | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B H B T B |
13 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | T B T H B B |
14 | Sogdiana Jizak | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 9 | B T B H B H |
15 | Buxoro FK | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 8 | B B B B H H |
16 | Shurtan Guzor | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 20 | -16 | 5 | B B B H T B |
AFC CL