Kết quả Veres vs LNZ Cherkasy, 19h30 ngày 25/05

VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 30

  • Veres vs LNZ Cherkasy: Diễn biến chính

  • 39'
    Semen Vovchenko
    0-0
  • 45'
    0-0
    Mollo Bessala
  • 54'
    Giorgi Kutsia
    0-0
  • 63'
    Dmytro Klyots
    0-0
  • 70'
    Vitaliy Dakhnovskyi
    0-0
  • 70'
    0-0
    Nazarii Muravskyi
  • 72'
    0-1
    goal Beni Makouana (Assist:Artur Avagimyan)
  • 90'
    0-1
    Vyacheslav Tankovskiy
  • 90'
    Maksym Smiyan (Assist:Dmytro Klyots) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Muharrem Jashari
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • Veres vs LNZ Cherkasy: Số liệu thống kê

  • Veres
    LNZ Cherkasy
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 1
    Tấn công nguy hiểm
    0
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Kyiv 30 20 10 0 61 19 42 70 T H T H H H
2 PFC Oleksandria 30 20 7 3 46 22 24 67 T T T B T H
3 FC Shakhtar Donetsk 30 18 8 4 69 26 43 62 B H T H T H
4 Polissya Zhytomyr 30 12 12 6 38 28 10 48 H H B H T H
5 Kryvbas 30 13 8 9 34 26 8 47 H H T B T H
6 FC Karpaty Lviv 30 13 7 10 42 36 6 46 T H T T B B
7 Zorya 30 12 4 14 34 39 -5 40 T B H H B T
8 Rukh Vynnyky 30 9 11 10 30 27 3 38 B T H T B H
9 Kolos Kovalyovka 30 8 12 10 27 25 2 36 T H H T T H
10 Veres 30 9 9 12 33 44 -11 36 T B B B B H
11 Obolon Kiev 30 8 8 14 19 43 -24 32 B H T H B T
12 LNZ Lebedyn 30 7 10 13 25 37 -12 31 H H H H H H
13 FC Vorskla Poltava 30 6 9 15 24 38 -14 27 B T H B H H
14 FC Livyi Bereh 30 7 5 18 18 39 -21 26 B B B B T B
15 FC Inhulets Petrove 30 5 9 16 21 47 -26 24 B T B T B H
16 Chernomorets Odessa 30 6 5 19 20 45 -25 23 B B B T H H

UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation