Kết quả Trabzonspor vs Galatasaray, 23h00 ngày 10/05
Kết quả Trabzonspor vs Galatasaray Đối đầu Trabzonspor vs Galatasaray Phong độ Trabzonspor gần đây Phong độ Galatasaray gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.06O 3.25
1.01U 3.25
0.831
3.75X
3.902
1.85Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Galatasaray
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Trabzonspor vs Galatasaray: Diễn biến chính
- 20'Danylo Sikan
Enis Destan0-0 - 44'0-0Fernando Muslera
- 45'Edin Visca Penalty awarded0-0
- 58'Oleksandr Zubkov
Mustafa Eskihellac0-0 - 58'Muhammed Saracevi0-0
- 66'0-1
Abdulkerim Bardakci (Assist:Gabriel Davi Gomes Sara)
- 75'Anthony Nwakaeme
Okay Yokuslu0-1 - 76'Simon Banza
Edin Visca0-1 - 77'0-1Alvaro Morata
Gabriel Davi Gomes Sara - 82'0-1Eren Elmali
Baris Yilmaz - 84'0-2
Alvaro Morata (Assist:Yunus Akgun)
- 90'0-2Przemyslaw Frankowski
Yunus Akgun - 90'0-2Ahmed Kutucu
Ismail Jakobs - 90'0-2Kaan Ayhan
Mario Lemina - 90'0-2Alvaro Morata
-
Trabzonspor vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
- Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir77Arif Bosluk44Arsenii Batahov35Okay Yokuslu79Pedro Malheiro5John Lundstram6Batista Mendy19Mustafa Eskihellac10Muhammed Saracevi7Edin Visca94Enis Destan45Victor James Osimhen11Yunus Akgun20Gabriel Davi Gomes Sara53Baris Yilmaz34Lucas Torreira99Mario Lemina7Roland Sallai6Davinson Sanchez Mina42Abdulkerim Bardakci4Ismail Jakobs1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
- 17Simon Banza9Anthony Nwakaeme14Danylo Sikan22Oleksandr Zubkov61Cihan Canak84Ali Yilmaz29Serdar Saatci11Ozan Tufan54Muhammet Taha Tepe74Salih MalkocogluPrzemyslaw Frankowski 29Alvaro Morata 77Kaan Ayhan 23Ahmed Kutucu 21Eren Elmali 17Dries Mertens 10Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 26Kerem Demirbay 8Gunay Guvenc 19Berkan smail Kutlu 18
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nenad BjelicaOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Galatasaray: Số liệu thống kê
- TrabzonsporGalatasaray
- 1Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút19
-
- 5Sút trúng cầu môn10
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút3
-
- 12Sút Phạt8
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 319Số đường chuyền435
-
- 75%Chuyền chính xác84%
-
- 8Phạm lỗi12
-
- 3Việt vị0
-
- 22Đánh đầu44
-
- 19Đánh đầu thành công14
-
- 8Cứu thua5
-
- 17Rê bóng thành công8
-
- 2Đánh chặn3
-
- 14Ném biên15
-
- 1Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công8
-
- 6Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 22Long pass38
-
- 63Pha tấn công108
-
- 28Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 34 | 28 | 5 | 1 | 87 | 31 | 56 | 89 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 34 | 25 | 6 | 3 | 86 | 34 | 52 | 81 | T H T B T T |
3 | Samsunspor | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 38 | 13 | 60 | B B B T T T |
4 | Besiktas JK | 34 | 16 | 11 | 7 | 54 | 34 | 20 | 59 | B H T T T H |
5 | Istanbul Basaksehir | 34 | 16 | 6 | 12 | 58 | 51 | 7 | 54 | T T B T B T |
6 | Eyupspor | 35 | 14 | 8 | 13 | 50 | 46 | 4 | 50 | T B B B B B |
7 | Trabzonspor | 34 | 12 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 47 | T T T H B H |
8 | Goztepe | 34 | 12 | 11 | 11 | 57 | 47 | 10 | 47 | B H T T H B |
9 | Kasimpasa | 34 | 11 | 13 | 10 | 59 | 59 | 0 | 46 | H B T H T B |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 34 | 11 | 11 | 12 | 43 | 54 | -11 | 44 | T H T H T B |
12 | Antalyaspor | 34 | 12 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 44 | T H B T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 46 | -5 | 43 | T B B B B H |
14 | Caykur Rizespor | 34 | 13 | 4 | 17 | 45 | 55 | -10 | 43 | B T B T B T |
15 | Alanyaspor | 34 | 10 | 9 | 15 | 39 | 49 | -10 | 39 | B T B H T H |
16 | Bodrumspor | 34 | 9 | 9 | 16 | 25 | 38 | -13 | 36 | T H B B H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 34 | 5 | 8 | 21 | 41 | 67 | -26 | 23 | B B B B H T |
19 | Adana Demirspor | 34 | 2 | 4 | 28 | 29 | 88 | -59 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation