Kết quả Adana Demirspor vs Trabzonspor, 20h00 ngày 19/04

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32

  • Adana Demirspor vs Trabzonspor: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
     Ozan Tufan
     Tim Jabol-Folcarelli
  • 45'
    Tayfun Aydogan
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Simon Banza (Assist:Muhammed Saracevi)
  • 57'
    0-1
     Oleksandr Zubkov
     Cihan Canak
  • 58'
    0-1
     Arif Bosluk
     Muhammed Saracevi
  • 62'
    Salih Kavrazli  
    Ozan Demirbag  
    0-1
  • 62'
    Maestro  
    Osman Kaynak  
    0-1
  • 62'
    Yusuf Barasi  
    Abat Aymbetov  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Okay Yokuslu
     Edin Visca
  • Adana Demirspor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-3-2
    25
    Murat Eser
    87
    Osman Kaynak
    23
    Abdulsamet Burak
    24
    Burhan Ersoy
    55
    Tolga Kalender
    99
    Arda Kurtulan
    16
    Izzet Celik
    8
    Tayfun Aydogan
    21
    Bünyamin Balat
    60
    Ozan Demirbag
    17
    Abat Aymbetov
    17
    Simon Banza
    7
    Edin Visca
    10
    Muhammed Saracevi
    61
    Cihan Canak
    6
    Batista Mendy
    26
    Tim Jabol-Folcarelli
    79
    Pedro Malheiro
    15
    Stefan Savic
    44
    Arsenii Batahov
    19
    Mustafa Eskihellac
    1
    Ugurcan Cakir
    Trabzonspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Yusuf Barasi
    28Salih Kavrazli
    58Maestro
    22Aksel Aktas
    93Breyton Fougeu
    27Deniz Donmezer
    91Kadir Karayigit
    80Ali Yavuz Kol
    61Ali Arda Yildiz
    13Gokdeniz Tunc
    Arif Bosluk 77
    Okay Yokuslu 35
    Ozan Tufan 11
    Oleksandr Zubkov 22
    Anthony Nwakaeme 9
    Ali Yilmaz 84
    Enis Destan 94
    Danylo Sikan 14
    John Lundstram 5
    Muhammet Taha Tepe 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Nenad Bjelica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Trabzonspor
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    558
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 30
    Long pass
    21
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 12
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 34 28 5 1 87 31 56 89 T T T T T T
2 Fenerbahce 34 25 6 3 86 34 52 81 T H T B T T
3 Samsunspor 34 18 6 10 51 38 13 60 B B B T T T
4 Besiktas JK 34 16 11 7 54 34 20 59 B H T T T H
5 Istanbul Basaksehir 34 16 6 12 58 51 7 54 T T B T B T
6 Eyupspor 35 14 8 13 50 46 4 50 T B B B B B
7 Trabzonspor 34 12 11 11 54 43 11 47 T T T H B H
8 Goztepe 34 12 11 11 57 47 10 47 B H T T H B
9 Kasimpasa 34 11 13 10 59 59 0 46 H B T H T B
10 Konyaspor 34 13 7 14 43 46 -3 46 B T T T B T
11 Kayserispor 34 11 11 12 43 54 -11 44 T H T H T B
12 Antalyaspor 34 12 8 14 36 58 -22 44 T H B T B H
13 Gazisehir Gaziantep 34 12 7 15 41 46 -5 43 T B B B B H
14 Caykur Rizespor 34 13 4 17 45 55 -10 43 B T B T B T
15 Alanyaspor 34 10 9 15 39 49 -10 39 B T B H T H
16 Bodrumspor 34 9 9 16 25 38 -13 36 T H B B H H
17 Sivasspor 35 9 8 18 44 58 -14 35 B B T B H B
18 Hatayspor 34 5 8 21 41 67 -26 23 B B B B H T
19 Adana Demirspor 34 2 4 28 29 88 -59 -2 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation