Kết quả Omaha vs Portland Hearts of Pine, 07h00 ngày 11/05
Kết quả Omaha vs Portland Hearts of Pine Phong độ Omaha gần đây Phong độ Portland Hearts of Pine gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202507:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.87O 2.75
0.99U 2.75
0.811
1.67X
3.702
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 1
0.98U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omaha vs Portland Hearts of Pine
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
USL League One 2025 » vòng 5
-
Omaha vs Portland Hearts of Pine: Diễn biến chính
- 35'Marco Milanese0-0
- 45'0-1
Azaad Liadi
- 48'0-1Nathan Messer
- 54'Samuel Afriyie Owusu (Assist:Charlie Ostrem)1-1
- 69'Charlie Ostrem1-1
- 73'Brent Kallman1-1
- 74'1-1Titus Washington
- 83'Joe Gallardo2-1
- 86'2-2
Nathaniel James (Assist:Nathan Messer)
- 87'2-2Colby Quinones
- 90'2-2Mickey Reilly
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Omaha vs Portland Hearts of Pine: Số liệu thống kê
- OmahaPortland Hearts of Pine
- 6Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút9
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút0
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 487Số đường chuyền260
-
- 80%Chuyền chính xác62%
-
- 14Phạm lỗi19
-
- 1Cứu thua6
-
- 4Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn4
-
- 23Ném biên22
-
- 13Thử thách2
-
- 42Long pass19
-
- 112Pha tấn công106
-
- 60Tấn công nguy hiểm51
-
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | H T T T T T |
2 | Charlotte Independence | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 17 | B H T T T T |
3 | FC Naples | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | H T T B B B |
4 | Knoxville troops | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | T T T H H B |
5 | Richmond Kickers | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 12 | T B H H H B |
6 | Chattanooga Red Wolves | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | H H B T H T |
7 | Greenville Triumph | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T B B H H |
8 | Forward Madison FC | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H H H H H |
9 | AV Alta | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T T B H H |
10 | Portland Hearts of Pine | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H B H H T |
11 | South Georgia Tormenta FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | T B H T B B |
12 | Westchester SC | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 15 | -3 | 6 | T B H B B H |
13 | Omaha | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | B T B H H B |
14 | Texoma | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B H B H T |
Title Play-offs