Kết quả NFA Kaunas vs Babrungas, 22h00 ngày 04/04
Kết quả NFA Kaunas vs Babrungas Đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas Phong độ NFA Kaunas gần đây Phong độ Babrungas gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.75
0.91U 2.75
0.811
2.05X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.85-0
0.87O 1
0.85U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NFA Kaunas vs Babrungas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 4
-
NFA Kaunas vs Babrungas: Diễn biến chính
- 18'0-1
Brice Goupy
- 21'Domantas Sluta0-1
- 27'Emilis Kirliauskas0-1
- 29'0-1Brice Goupy
- 39'0-2
Abbey-Ashie S.
- 42'0-2Lukas Cepkauskas
- 51'Owen Wardell0-2
- 73'0-2Adomas Latakas
- 74'Domantas Sluta1-2
- 82'1-2Shogo Tabata
- 90'1-2Darius Kublickas
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
NFA Kaunas vs Babrungas: Số liệu thống kê
- NFA KaunasBabrungas
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài5
-
- 90Pha tấn công72
-
- 69Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Lítva 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 8 | 19 | 27 | B T T T T T |
2 | FK Tauras Taurage | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 3 | 17 | 24 | T T H H T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T B B T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 8 | 13 | 20 | T H B H T T |
5 | Babrungas | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
6 | FK Zalgiris Vilnius B | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T T H T T |
7 | FK Minija | 10 | 5 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B T T T |
8 | FK Kauno Zalgiris II | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B B B |
9 | Lietava Jonava | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | -1 | 11 | B H T T B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H T H B |
11 | Ekranas Panevezys | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 17 | -6 | 10 | T T H B T B |
12 | FK Panevezys B | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | H T B B B B |
13 | Atomsfera Mazeikiai | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 17 | -7 | 8 | B B B B H B |
14 | Siauliai B | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B B B H T B |
15 | Nevezis Kedainiai | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 7 | B B T B B B |
16 | NFA Kaunas | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation