Đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas, 22h00 ngày 04/4
Kết quả NFA Kaunas vs Babrungas Đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas Phong độ NFA Kaunas gần đây Phong độ Babrungas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: NFA Kaunas vs Babrungas
- Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas trước đây
- 30/10/2024Babrungas0 - 0NFA Kaunas0 - 0D
- 24/05/2024NFA Kaunas2 - 0Babrungas1 - 0W
- 23/09/2023NFA Kaunas2 - 0Babrungas0 - 0W
- 30/04/2023Babrungas0 - 2NFA Kaunas0 - 1W
- 08/10/2022Babrungas0 - 1NFA Kaunas0 - 0W
- 03/06/2022NFA Kaunas0 - 0Babrungas0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NFA Kaunas vs Babrungas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NFA Kaunas (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
NFA Kaunas (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
Thắng: là số trận NFA Kaunas thắng
Bại: là số trận NFA Kaunas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NFA Kaunas và Babrungas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 9 | T T T |
2 | TransINVEST Vilnius | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
3 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | FK Tauras Taurage | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 | T H T |
5 | Hegelmann Litauen II | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
6 | Nevezis Kedainiai | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T B |
7 | Siauliai B | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | -2 | 4 | B H T |
8 | Atomsfera Mazeikiai | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | T H B |
9 | Babrungas | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 | -3 | 4 | T H B |
10 | FK Kauno Zalgiris II | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
11 | FK Panevezys B | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B T |
12 | FK Zalgiris Vilnius B | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
13 | NFA Kaunas | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 2 | H B H |
14 | Lietava Jonava | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | Ekranas Panevezys | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
16 | FK Minija | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: